Kim Thủy
Kim Thủy ialah komun di Kaunti Le Thuy, jabatan Quang Binh di tengah Vietnam.
Provinsi Quang Binh | ||
---|---|---|
Capital: Đồng Hới | ||
Đồng Hới | Bắc Nghĩa • Đồng Mỹ • Đồng Phú • Đồng Sơn • Đức Ninh Đông • Hải Đình • Hải Thành • Nam Lý • Phú Hải • Bảo Ninh • Đức Ninh • Lộc Ninh • Nghĩa Ninh • Quang Phú • Thuận Đức | |
Kaunti Bo Trach | Hoàn Lão • Bắc Trạch • Cự Nẫm • Đại Trạch • Đồng Trạch • Đức Trạch • Hạ Trạch • Hải Trạch • Hòa Trạch • Hoàn Trạch • Hưng Trạch • Lâm Trạch • Liên Trạch • Lý Trạch • Mỹ Trạch • Nam Trạch • Nhân Trạch • Phú Định • Phú Trạch • Phúc Trạch • Sơn Lộc • Sơn Trạch • Tân Trạch • Tây Trạch • Thanh Trạch • Thượng Trạch • Trung Trạch • Vạn Trạch • Xuân Trạch | |
Kaunti Le Thuy | Kiến Giang • Nông Trường Lệ Ninh • An Thủy • Cam Thủy • Dương Thủy • Hải Thủy • Hoa Thủy • Hồng Thủy • Hưng Thủy • Kim Thủy • Loc Thuy • Liên Thủy • Mai Thuy • Mỹ Thủy • Ngân Thủy • Ngư Thủy • Ngư Hòa • Phong Thủy • Phú Thủy • Sen Thuy • Sơn Thủy • Tan Thuy • Thái Thủy • Thanh Thủy • Trường Thủy • Văn Thủy | |
Kaunti Minh Hoa | Quy Đạt • Xuân Hoá • Yên Hoá • Trung Hoá • Tân Hoá • Minh Hoá • Hồng Hoá • Hóa Tiến • Hóa Hợp • Hóa Sơn • Hóa Phúc • Hóa Thanh • Dân Hoá • Thượng Hoá • Trọng Hóa • Quy Hóa | |
Kaunti Quang Ninh | Quán Hàu • Võ Ninh • Lương Ninh • Hải Ninh • Duy Ninh • Vĩnh Ninh • Hàm Ninh • Hiền Ninh • Xuân Ninh • An Ninh • Gia Ninh • Tân Ninh • Vạn Ninh • Trường Xuân • Trường Sơn | |
Kaunti Quang Trach | Ba Đồn • Quảng Đông • Cảnh Dương • Quảng Phú • Quảng Xuân • Quảng Phúc • Quảng Thọ • Quảng Liên • Quảng Tiến • Quảng Lưu • Quảng Kim • Quảng Hợp | |
Kaunti Tuyen Hoa | Đồng Lê • Lâm Hóa • Hương Hóa • Thanh Hóa • Thanh Thạch • Kim Hóa • Sơn Hóa • Lê Hóa • Thuận Hóa • Đồng Hóa • Thạch Hóa • Nam Hóa • Đức Hóa • Phong Hóa • Mai Hóa • Ngư Hóa • Tiến Hóa • Châu Hóa • Cao Quảng • Văn Hóa |
Rencana berkaitan geografi ini ialah rencana tunas. Anda boleh membantu Wikipedia dengan mengembangkannya. |
- l
- b
- s