Đường cao tốc Saemangeum–Pohang

Đường cao tốc số 20 shield}}
Đường cao tốc Saemangeum–Pohang
새만금포항고속도로
Đường cao tốc số 20
고속국도 제20호선
Hệ thống cao tốc
Hệ thống giao thông đường bộ Hàn Quốc
Đường cao tốc • Quốc lộ • Tỉnh lộ
Đường cao tốc Saemangeum–Pohang
Hangul
새만금포항고속도로
Hanja
益山浦項高速道路
Romaja quốc ngữSaemangeum–Pohang gosokdoro
McCune–ReischauerSaemangeum–P'ohang kosoktoro

Đường cao tốc Saemangeum–Pohang là một đường cao tốcHàn Quốc nối Iksan đến Pohang. Là đường số 20, nó bao gồm 2 phần.

Chi tiết tuyến đường

Số làn đường

  • Sanggwan JC ~ Jangsu JC, Palgongsan IC ~ Hwasan JC, Gigye JC (Dự kiến) ~ Pohang IC : Khứ hồi 4 làn xe
  • Hwasan JC ~ Gigye JC (Dự kiến): Khứ hồi 6 làn xe

Giới hạn tốc độ

  • Tối đa 100km/h, Tối thiểu 50km/h

Đường hầm

Đoạn Wanju ~ Jangsu
Tên hầm Vị trí Chiều dài Năm hoàn thành Ghi chú
Hầm Sangwan 2 Uiam-ri, Sangwan-myeon, Wanju-gun, Jeonbuk 356m 2007 Hướng đi Wanju
336m Hướng đi Jangsu
Hầm Gomti Sedong-ri, Bugwi-myeon, Jinan-gun, Jeonbuk 2,281m 2007 Hướng đi Wanju
2,307m Hướng đi Jangsu
Hầm Bugwi 1 Sinjeong-ri, Bugwi-myeon, Jinan-gun, Jeonbuk 698m 2007
Hầm Bugwi 2 Sinjeong-ri, Bugwi-myeon, Jinan-gun, Jeonbuk 810m 2007
Hầm Jinan 1 Yeonjang-ri, Jinan-eup, Jinan-gun, Jeonbuk 239m 2007 Hướng đi Wanju
283m Hướng đi Jangsu
Hầm Jinan 2 Jeonggok-ri, Jinan-eup, Jinan-gun, Jeonbuk 678m 2007 Hướng đi Wanju
690m Hướng đi Jangsu
Hầm Jinan 3 Juksan-ri, Jinan-eup, Jinan-gun, Jeonbuk 439m 2007 Hướng đi Wanju
434m Hướng đi Jangsu
Hầm Banggok Chunsong-ri, Cheoncheon-myeon, Jangsu-gun, Jeonbuk 928m 2007
Hầm Jangsu Chimgok-ri, Gyenam-myeon, Jangsu-gun, Jeonbuk 2,676m 2007 Hướng đi Wanju
2,700m Hướng đi Jangsu
Đoạn Daegu ~ Pohang
Tên hầm Vị trí Chiều dài Năm hoàn thành Ghi chú
Hầm Dopyeong Pyeonggwang-dong, Dong-gu, Daegu 710m 2004
Hầm Baekan Baekan-dong, Dong-gu, Daegu 550m 2004 Hướng đi Daegu
590m Hướng đi Pohang
Hầm Wachon Eumyang-ri, Wachon-myeon, Gyeongsan-si, Gyeongsangbuk-do 2,990m 2004 Hướng đi Daegu
2,992m Hướng đi Pohang
Hầm Hwanam Jukgok-ri, Hwanam-myeon, Yeongcheon-si, Gyeongsangbuk-do 50m 2004
Hầm Imgo 1 Geumdae-ri, Imgo-myeon, Yeongcheon-si, Gyeongsangbuk-do 1,330m 2004 Hướng đi Daegu
1,280m Hướng đi Pohang
Hầm Imgo 2 Sa-ri, Imgo-myeon, Yeongcheon-si, Gyeongsangbuk-do 622m 2004 Hướng đi Daegu
620m Hướng đi Pohang
Hầm Imgo 3 Sa-ri, Imgo-myeon, Yeongcheon-si, Gyeongsangbuk-do 368m 2004 Hướng đi Daegu
426m Hướng đi Pohang
Hầm Imgo 4 Suseong-ri, Imgo-myeon, Yeongcheon-si, Gyeongsangbuk-do 1,690m 2004
Hầm Daljeon Dasan-ri, Gangdong-myeon, Gyeongju-si, Gyeongsangbuk-do 1,060m 2004 Hướng đi Daegu
1,040m Hướng đi Pohang

Cầu

Đoạn Wanju ~ Jangsu
  • Cầu Gyemin 1
  • Cầu Gyemin 2
  • Cầu Gyemin 3
  • Cầu Gyemin 5
  • Cầu Mandeok
  • Cầu Sedong
  • Cầu Maryeong
  • Cầu Yeongjang 1
  • Cầu Jinan
  • Cầu Yeongjang 2
  • Cầu Dangyang 1
  • Cầu Dangyang 2
  • Cầu Jinan IC
  • Cầu Guryong 1
  • Cầu Guryong 2
  • Cầu Mulgok
  • Cầu Ocheon 1
  • Cầu Ocheon 2
  • Cầu Ocheon 3
  • Cầu Cheoncheon
  • Cầu Gyenam

Đoạn Daegu ~ Pohang
  • Cầu Dodong IC
  • Cầu Dodong 1
  • Cầu Dodong
  • Cầu Dodong 2
  • Cầu Pyeonggwang
  • Cầu Jinin 2
  • Cầu Shinhan 1
  • Cầu Shinhan 2
  • Cầu Wachon
  • Cầu Baksa 1
  • Cầu Baksacheon
  • Cầu Boseong
  • Cầu Hwasan
  • Cầu Sambucheon
  • Cầu Gohyeoncheon
  • Cầu Shinho 2
  • Cầu Jukgok 1
  • Cầu Jukgok 2
  • Cầu Deogyeon 1
  • Cầu Sammae
  • Cầu Jahocheon
  • Cầu Sadong 1
  • Cầu Sadong 2
  • Cầu Sadong 1
  • Cầu Imgocheon
  • Cầu Suseong 2
  • Cầu Suseong 1
  • Cầu Gigye 1
  • Cầu Gigye 2
  • Cầu Gigye 3
  • Cầu Gigye 4
  • Cầu Jiga
  • Cầu Hyeonnae 1
  • Cầu Hwadaecheon
  • Cầu Naedan 2
  • Cầu Naedan 1
  • Cầu Dasan 1
  • Cầu Dasan 2
  • Cầu Hakjeon 3

Nút giao thông · Giao lộ

  • IC: Nút giao, JC: Nút giao, SA: Khu dịch vụ, TG:Trạm thu phí
  • Đơn vị đo khoảng cách là km.
  • Màu hồng (): Phần ngoài đường cao tốc

Đoạn Wonju ~ Jangsu và Daegu ~ Pohang

Số Tên Khoảng cách Tổng khoảng cách Kết nối Vị trí Ghi chú
Tiếng Anh Hangul
Đang xây dựng
Kết nối trực tiếp với Tuyến nhánh Đường cao tốc Saemangeum–Pohang
Sanggwan JC 상관 분기점 - 55.10 Tuyến nhánh Đường cao tốc Saemangeum–Pohang Jeonbuk Wanju-si Chưa mở
SA Jinan Maisan SA 진안마이산휴게소 Jinan-gun Cả 2 hướng
4 Jinan 진안 18.63 73.73 Quốc lộ 30 (Jinmu-ro)
5 Jangsu 장수 15.79 89.52 Quốc lộ 19 (Jangmuro​·Jangsu-ro) Jangsu-gun
6 Jangsu JC 장수 분기점 2.06 91.58 Đường cao tốc Tongyeong–Daejeon Điểm cuối Jangsu
Đã quy hoạch
Palgongsan 팔공산 - - Palgong-ro Daegu Dong-gu Nút giao đồng mức
TG Palgongsan TG 팔공산 요금소 - 0.00 Trạm thu phí chính
Điểm đầu Daegu
21 Dodong JC 도동 분기점 Đường cao tốc Gyeongbu()
Đường cao tốc Jungang
SA Wachon SA 와촌휴게소 Gyeongsangbuk-do Gyeongsan-si Hướng đi Pohang
22 Cheongtong-Wachon 청통와촌 17.90 18.00 Tỉnh lộ 919 (Geumsong-ro) Yeongcheon-si
SA Cheongtong SA 청통휴게소 Hướng đi Daegu
22-1 Hwasan JC 화산 분기점 Đường cao tốc Sangju–Yeongcheon Trong trường hợp hướng Pohang, không thể vào Đường cao tốc Sangju–Yeongcheon (Hướng Sangju)
23 N.Yeongcheon 북영천 10.57 28.57 Quốc lộ 35 (Cheonmun-ro)
23-1 Imgo 임고 9.05 37.62 Tỉnh lộ 69 (Poeun-ro) Nút giao thông chỉ sử dụng Hi-pass
Chỉ vào hướng Daegu và ra hướng Pohang
SA Yeongcheon SA 영천휴게소 Cả 2 hướng
24 W.Pohang 서포항 Quốc lộ 31 Pohang-si
TG Pohang TG 포항요금소 Trạm thu phí chính
25 Hakjeon 학전 8.40 67.76 Quốc lộ 31 Chỉ vào hướng Daegu và ra hướng Pohang
26 Pohang 포항 1.32 69.08 Quốc lộ 7 (Sotijae-ro)
Quốc lộ 28 (Donghae-daero)
Quốc lộ 31 (Yeongilman-daero·Saemaeul-ro)
Huimang-daero
Pohang 포항 종점 0.29 69.37
Kết nối trực tiếp với Huimang-daero

Xem thêm

Liên kết

  • MOLIT Chính phủ Hàn Quốc, Bộ nhà đất, hạ tầng và giao thông vận tải Hàn Quốc
  • x
  • t
  • s
Đường cao tốc Hàn Quốc
Nam–Bắc
Đông–Tây
Vành đai
Nhánh
Kế hoạch
  • [17] Iksan–Pyeongtaek
  • [173] Nhánh Iksan–Pyeongtaek
  • [202] Nhánh Saemangeum–Pohang
  • [255] Gangjin–Gwangju (ko)
  • [292] Sejong–Pocheon nhánh Osong (ko)
Huỷ bỏ
  • [22] Gimcheon–Yeongcheon (ko)
  • Seoul–Yangpyeong (ko)

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến đường bộ và đường cao tốc ở Hàn Quốc này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s