ㄷ |
---|
Hangul
| |
|
Tên tiếng Hàn |
---|
|
|
ㄷ (digeut - 디귿) là một phụ âm trong hangul. Unicode cho ㄷ là U+3137. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với chữ "D".
Thứ tự nét
Giao tiếp đại diện khác
Loại | Chữ cái | Unicode | HTML |
Tương thích Jamo | ㄷ | U+3137 | ㄷ |
Hangul Jamo vùng | Chữ đầu | ᄃᅠ | U+1103 | ᄃ |
Chữ cuối | ᅟᅠᆮ | U+11AE | ᆮ |
Hanyang sử dụng riêng | Chữ đầu | | U+F790 |  |
Chữ cuối | | U+F880 |  |
Nửa chiều rộng | ᄃ | U+FFA7 | ᄃ |
|
---|
Hangul |
Jamo đơn | Phụ âm | - ㄱ
- ㄴ
- ㄷ
- ㄹ
- ㅁ
- ㅂ
- ㅅ
- ㅇ
- ㅈ
- ㅊ
- ㅋ
- ㅌ
- ㅍ
- ㅎ
|
---|
Nguyên âm | |
---|
|
---|
Jamo ghép | Phụ âm | - ㄲ
- ㄳ
- ㄵ
- ㄶ
- ㄸ
- ㄺ
- ㄻ
- ㄼ
- ㄽ
- ㄾ
- ㄿ
- ㅀ
- ㅃ
- ㅄ
- ㅆ
- ㅉ
|
---|
Nguyên âm | |
---|
|
---|
Mã hóa | |
---|
Danh sách hangul jamo |
Tham khảo
| Bài viết các chủ đề bán đảo Triều Tiên này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |