Ớt bọ cạp Trinidad Moruga

Ớt bọ cạp Trinidad Moruga
Ớt bọ cạp Trinidad Moruga
LoàiCapsicum chinense
Nguồn gốc xuất xứMoruga, Trinidad và Tobago
Sức caySiêu cay
Độ cay của ớt1.200.000 độ SHU

Ớt bọ cạp Trinidad Moruga là một giống ớt thuộc loài ớt kiểng (Capsicum chinense) có xuất xứ từ vùng Moruga của Trinidad và Tobago. Ngày 13 tháng 2 năm 2012, Viện Tiêu ớt Đại học bang New Mexico (New Mexico State University, Hoa Kỳ) đã ghi nhận là giống ớt cay nhất thế giới với độ cay Scoville trung bình là hơn 1,2 triệu SHU (Scoville Heat Units) và có thể lên đến 2 triệu SHU.[1] Tuy nhiên, đến năm 2013, kỷ lục này đã bị phá vỡ bởi giống ớt Carolina Reaper.[2]

Hình ảnh

Chú thích

  1. ^ Justin Bannister (ngày 13 tháng 2 năm 2012). “NMSU's Chile Pepper Institute names the Trinidad Moruga Scorpion hottest pepper on earth”. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 1 năm 2014. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2013.
  2. ^ “Hottest Chili”. Guinness World Records. Truy cập ngày 26 tháng 11 năm 2013.

Liên kết ngoài


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến họ Cà (Solanaceae) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
  • x
  • t
  • s
Ớt
Giống
C. annuum
  • Ớt Aleppo
  • Ớt chuối
  • Ớt chuông
  • Ớt hiểm
  • Black Pearl pepper
  • Cascabel chili
  • Cayenne pepper
  • Cheongyang chili pepper
  • Capsicum annuum var. glabriusculum
  • Chimayo pepper
  • Cubanelle
  • Chile de árbol
  • Dundicut
  • Ớt Espelette
  • Facing heaven pepper
  • Ớt cá
  • Florina pepper
  • Ớt Fresno
  • Ớt Friggitello
  • Ớt Guajillo
  • Ớt Guntur Sannam
  • Hungarian wax pepper
  • Jalapeño
  • Korean chili pepper
  • Medusa pepper
  • New Mexico chile
  • Ớt Padrón
  • Ớt Pasilla
  • Peperoncino
  • Ớt Pequin
  • Peter pepper
  • Ớt Pimiento
  • Piquillo pepper
  • Ớt Poblano
  • Santa Fe Grande pepper
  • Ớt Serrano
  • Ớt Shishito
  • Siling haba
  • Urfa biber


Giống
C. baccatum
  • Bishop's crown
  • Hạt tiêu chanh (Peru)
  • Peppadew
Giống
C. chinense
Giống
C. frutescens
  • Peri-peri
  • Kambuzi
  • Malagueta pepper
  • Siling labuyo
  • Tabasco pepper
Dùng trong
ẩm thực
Phụ gia
nước sốt
  • Biber salçası
  • Chili oil
  • Tương ớt
  • Hot sauce
  • Pepper jelly
  • Pickapeppa Sauce
  • Sriracha
  • Sweet chili sauce
  • Tabasco sauce
  • XO sauce
Xem thêm
  • Thể loại Thể loại:Ớt