1358
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 1358 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1358 MCCCLVIII |
Ab urbe condita | 2111 |
Năm niên hiệu Anh | 31 Edw. 3 – 32 Edw. 3 |
Lịch Armenia | 807 ԹՎ ՊԷ |
Lịch Assyria | 6108 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1414–1415 |
- Shaka Samvat | 1280–1281 |
- Kali Yuga | 4459–4460 |
Lịch Bahá’í | −486 – −485 |
Lịch Bengal | 765 |
Lịch Berber | 2308 |
Can Chi | Đinh Dậu (丁酉年) 4054 hoặc 3994 — đến — Mậu Tuất (戊戌年) 4055 hoặc 3995 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1074–1075 |
Lịch Dân Quốc | 554 trước Dân Quốc 民前554年 |
Lịch Do Thái | 5118–5119 |
Lịch Đông La Mã | 6866–6867 |
Lịch Ethiopia | 1350–1351 |
Lịch Holocen | 11358 |
Lịch Hồi giáo | 759–760 |
Lịch Igbo | 358–359 |
Lịch Iran | 736–737 |
Lịch Julius | 1358 MCCCLVIII |
Lịch Myanma | 720 |
Lịch Nhật Bản | Enbun 3 (延文3年) |
Phật lịch | 1902 |
Dương lịch Thái | 1901 |
Lịch Triều Tiên | 3691 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|