329 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 329 TCN CCCXXVIII TCN |
Ab urbe condita | 425 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4422 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −272 – −271 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2773–2774 |
Lịch Bahá’í | −2172 – −2171 |
Lịch Bengal | −921 |
Lịch Berber | 622 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 2368 hoặc 2308 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 2369 hoặc 2309 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −612 – −611 |
Lịch Dân Quốc | 2240 trước Dân Quốc 民前2240年 |
Lịch Do Thái | 3432–3433 |
Lịch Đông La Mã | 5180–5181 |
Lịch Ethiopia | −336 – −335 |
Lịch Holocen | 9672 |
Lịch Hồi giáo | 979 BH – 978 BH |
Lịch Igbo | −1328 – −1327 |
Lịch Iran | 950 BP – 949 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −966 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 216 |
Dương lịch Thái | 215 |
Lịch Triều Tiên | 2005 |
329 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|