339 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 339 TCN CCCXXXVIII TCN |
Ab urbe condita | 415 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4412 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −282 – −281 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2763–2764 |
Lịch Bahá’í | −2182 – −2181 |
Lịch Bengal | −931 |
Lịch Berber | 612 |
Can Chi | Tân Tỵ (辛巳年) 2358 hoặc 2298 — đến — Nhâm Ngọ (壬午年) 2359 hoặc 2299 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −622 – −621 |
Lịch Dân Quốc | 2250 trước Dân Quốc 民前2250年 |
Lịch Do Thái | 3422–3423 |
Lịch Đông La Mã | 5170–5171 |
Lịch Ethiopia | −346 – −345 |
Lịch Holocen | 9662 |
Lịch Hồi giáo | 990 BH – 988 BH |
Lịch Igbo | −1338 – −1337 |
Lịch Iran | 960 BP – 959 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −976 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 206 |
Dương lịch Thái | 205 |
Lịch Triều Tiên | 1995 |
339 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
- Sở Uy vương lên ngôi quân chủ nước Sở.
- Tần Hiếu công sai Thương Ưởng đem quân đánh nước Ngụy, Ngụy Huệ Thành vương cắt đất Hà Tây cho nước Tần để giảng hòa.
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|