342 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 342 TCN CCCXLI TCN |
Ab urbe condita | 412 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4409 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −285 – −284 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2760–2761 |
Lịch Bahá’í | −2185 – −2184 |
Lịch Bengal | −934 |
Lịch Berber | 609 |
Can Chi | Mậu Dần (戊寅年) 2355 hoặc 2295 — đến — Kỷ Mão (己卯年) 2356 hoặc 2296 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −625 – −624 |
Lịch Dân Quốc | 2253 trước Dân Quốc 民前2253年 |
Lịch Do Thái | 3419–3420 |
Lịch Đông La Mã | 5167–5168 |
Lịch Ethiopia | −349 – −348 |
Lịch Holocen | 9659 |
Lịch Hồi giáo | 993 BH – 992 BH |
Lịch Igbo | −1341 – −1340 |
Lịch Iran | 963 BP – 962 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −979 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 203 |
Dương lịch Thái | 202 |
Lịch Triều Tiên | 1992 |
342 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|