382 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
Thập niên:
  • thập niên 400 TCN
  • thập niên 390 TCN
  • thập niên 380 TCN
  • thập niên 370 TCN
  • thập niên 360 TCN
Năm:
  • 385 TCN
  • 384 TCN
  • 383 TCN
  • 382 TCN
  • 381 TCN
  • 380 TCN
  • 379 TCN
382 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory382 TCN
CCCLXXXI TCN
Ab urbe condita372
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4369
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−325 – −324
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2720–2721
Lịch Bahá’í−2225 – −2224
Lịch Bengal−974
Lịch Berber569
Can ChiMậu Tuất (戊戌年)
2315 hoặc 2255
    — đến —
Kỷ Hợi (己亥年)
2316 hoặc 2256
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−665 – −664
Lịch Dân Quốc2293 trước Dân Quốc
民前2293年
Lịch Do Thái3379–3380
Lịch Đông La Mã5127–5128
Lịch Ethiopia−389 – −388
Lịch Holocen9619
Lịch Hồi giáo1034 BH – 1033 BH
Lịch Igbo−1381 – −1380
Lịch Iran1003 BP – 1002 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1019
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch163
Dương lịch Thái162
Lịch Triều Tiên1952

382 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s