3 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 3 TCN II TCN |
Ab urbe condita | 751 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4748 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 54–55 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 3099–3100 |
Lịch Bahá’í | −1846 – −1845 |
Lịch Bengal | −595 |
Lịch Berber | 948 |
Can Chi | Đinh Tỵ (丁巳年) 2694 hoặc 2634 — đến — Mậu Ngọ (戊午年) 2695 hoặc 2635 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −286 – −285 |
Lịch Dân Quốc | 1914 trước Dân Quốc 民前1914年 |
Lịch Do Thái | 3758–3759 |
Lịch Đông La Mã | 5506–5507 |
Lịch Ethiopia | −10 – −9 |
Lịch Holocen | 9998 |
Lịch Hồi giáo | 643 BH – 642 BH |
Lịch Igbo | −1002 – −1001 |
Lịch Iran | 624 BP – 623 BP |
Lịch Julius | 3 TCN II TCN |
Lịch Myanma | −640 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 542 |
Dương lịch Thái | 541 |
Lịch Triều Tiên | 2331 |
Năm 3 TCN là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|