472 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
  • thế kỷ 4 TCN
Thập niên:
  • thập niên 490 TCN
  • thập niên 480 TCN
  • thập niên 470 TCN
  • thập niên 460 TCN
  • thập niên 450 TCN
Năm:
  • 475 TCN
  • 474 TCN
  • 473 TCN
  • 472 TCN
  • 471 TCN
  • 470 TCN
  • 469 TCN
472 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory472 TCN
CDLXXI TCN
Ab urbe condita282
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4279
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−415 – −414
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2630–2631
Lịch Bahá’í−2315 – −2314
Lịch Bengal−1064
Lịch Berber479
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2225 hoặc 2165
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2226 hoặc 2166
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−755 – −754
Lịch Dân Quốc2383 trước Dân Quốc
民前2383年
Lịch Do Thái3289–3290
Lịch Đông La Mã5037–5038
Lịch Ethiopia−479 – −478
Lịch Holocen9529
Lịch Hồi giáo1127 BH – 1126 BH
Lịch Igbo−1471 – −1470
Lịch Iran1093 BP – 1092 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1109
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch73
Dương lịch Thái72
Lịch Triều Tiên1862

472 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s