477
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 477 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 477 CDLXXVII |
Ab urbe condita | 1230 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 5227 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 533–534 |
- Shaka Samvat | 399–400 |
- Kali Yuga | 3578–3579 |
Lịch Bahá’í | −1367 – −1366 |
Lịch Bengal | −116 |
Lịch Berber | 1427 |
Can Chi | Bính Thìn (丙辰年) 3173 hoặc 3113 — đến — Đinh Tỵ (丁巳年) 3174 hoặc 3114 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 193–194 |
Lịch Dân Quốc | 1435 trước Dân Quốc 民前1435年 |
Lịch Do Thái | 4237–4238 |
Lịch Đông La Mã | 5985–5986 |
Lịch Ethiopia | 469–470 |
Lịch Holocen | 10477 |
Lịch Hồi giáo | 150 BH – 148 BH |
Lịch Igbo | −523 – −522 |
Lịch Iran | 145 BP – 144 BP |
Lịch Julius | 477 CDLXXVII |
Lịch Myanma | −161 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1021 |
Dương lịch Thái | 1020 |
Lịch Triều Tiên | 2810 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|