506 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 506 TCN DV TCN |
Ab urbe condita | 248 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4245 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −449 – −448 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2596–2597 |
Lịch Bahá’í | −2349 – −2348 |
Lịch Bengal | −1098 |
Lịch Berber | 445 |
Can Chi | Giáp Ngọ (甲午年) 2191 hoặc 2131 — đến — Ất Mùi (乙未年) 2192 hoặc 2132 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −789 – −788 |
Lịch Dân Quốc | 2417 trước Dân Quốc 民前2417年 |
Lịch Do Thái | 3255–3256 |
Lịch Đông La Mã | 5003–5004 |
Lịch Ethiopia | −513 – −512 |
Lịch Holocen | 9495 |
Lịch Hồi giáo | 1162 BH – 1161 BH |
Lịch Igbo | −1505 – −1504 |
Lịch Iran | 1127 BP – 1126 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1143 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 39 |
Dương lịch Thái | 38 |
Lịch Triều Tiên | 1828 |
506 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|