532 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 7 TCN
  • thế kỷ 6 TCN
  • thế kỷ 5 TCN
Thập niên:
  • thập niên 550 TCN
  • thập niên 540 TCN
  • thập niên 530 TCN
  • thập niên 520 TCN
  • thập niên 510 TCN
Năm:
  • 535 TCN
  • 534 TCN
  • 533 TCN
  • 532 TCN
  • 531 TCN
  • 530 TCN
  • 529 TCN
532 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory532 TCN
DXXXI TCN
Ab urbe condita222
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4219
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−475 – −474
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2570–2571
Lịch Bahá’í−2375 – −2374
Lịch Bengal−1124
Lịch Berber419
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2165 hoặc 2105
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2166 hoặc 2106
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−815 – −814
Lịch Dân Quốc2443 trước Dân Quốc
民前2443年
Lịch Do Thái3229–3230
Lịch Đông La Mã4977–4978
Lịch Ethiopia−539 – −538
Lịch Holocen9469
Lịch Hồi giáo1188 BH – 1187 BH
Lịch Igbo−1531 – −1530
Lịch Iran1153 BP – 1152 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1169
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch13
Dương lịch Thái12
Lịch Triều Tiên1802

532 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s