546 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 546 TCN DXLV TCN |
Ab urbe condita | 208 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4205 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −489 – −488 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2556–2557 |
Lịch Bahá’í | −2389 – −2388 |
Lịch Bengal | −1138 |
Lịch Berber | 405 |
Can Chi | Giáp Dần (甲寅年) 2151 hoặc 2091 — đến — Ất Mão (乙卯年) 2152 hoặc 2092 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −829 – −828 |
Lịch Dân Quốc | 2457 trước Dân Quốc 民前2457年 |
Lịch Do Thái | 3215–3216 |
Lịch Đông La Mã | 4963–4964 |
Lịch Ethiopia | −553 – −552 |
Lịch Holocen | 9455 |
Lịch Hồi giáo | 1203 BH – 1202 BH |
Lịch Igbo | −1545 – −1544 |
Lịch Iran | 1167 BP – 1166 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1183 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −1 |
Dương lịch Thái | −2 |
Lịch Triều Tiên | 1788 |
546 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|