610 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 610 TCN DCIX TCN |
Ab urbe condita | 144 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4141 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −553 – −552 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2492–2493 |
Lịch Bahá’í | −2453 – −2452 |
Lịch Bengal | −1202 |
Lịch Berber | 341 |
Can Chi | Canh Tuất (庚戌年) 2087 hoặc 2027 — đến — Tân Hợi (辛亥年) 2088 hoặc 2028 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −893 – −892 |
Lịch Dân Quốc | 2521 trước Dân Quốc 民前2521年 |
Lịch Do Thái | 3151–3152 |
Lịch Đông La Mã | 4899–4900 |
Lịch Ethiopia | −617 – −616 |
Lịch Holocen | 9391 |
Lịch Hồi giáo | 1269 BH – 1268 BH |
Lịch Igbo | −1609 – −1608 |
Lịch Iran | 1231 BP – 1230 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1247 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −65 |
Dương lịch Thái | −66 |
Lịch Triều Tiên | 1724 |
610 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
- Naucratis, một thành phố ở Ai Cập, được thành lập, cuối cùng trở thành một trong những thành phố nổi bật hơn của quốc gia đó.
- Necho II kế vị Psamtik I làm vua của Ai Cập.
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|