752
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 752 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 752 DCCLII |
Ab urbe condita | 1505 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 201 ԹՎ ՄԱ |
Lịch Assyria | 5502 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 808–809 |
- Shaka Samvat | 674–675 |
- Kali Yuga | 3853–3854 |
Lịch Bahá’í | −1092 – −1091 |
Lịch Bengal | 159 |
Lịch Berber | 1702 |
Can Chi | Tân Mão (辛卯年) 3448 hoặc 3388 — đến — Nhâm Thìn (壬辰年) 3449 hoặc 3389 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 468–469 |
Lịch Dân Quốc | 1160 trước Dân Quốc 民前1160年 |
Lịch Do Thái | 4512–4513 |
Lịch Đông La Mã | 6260–6261 |
Lịch Ethiopia | 744–745 |
Lịch Holocen | 10752 |
Lịch Hồi giáo | 134–135 |
Lịch Igbo | −248 – −247 |
Lịch Iran | 130–131 |
Lịch Julius | 752 DCCLII |
Lịch Myanma | 114 |
Lịch Nhật Bản | Tenpyō-shōhō 4 (天平勝宝4年) |
Phật lịch | 1296 |
Dương lịch Thái | 1295 |
Lịch Triều Tiên | 3085 |
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|