8-Chlorotheophylline

8-Chlorotheophylline
Skeletal formula of 8-chlorotheophylline
Space-filling model of the 8-chlorotheophylline molecule
Dữ liệu lâm sàng
Dược đồ sử dụngOral
Mã ATC
  • none
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
Các định danh
Tên IUPAC
  • 8-chloro-1,3-dimethyl-7H-purine-2,6-dione
Số đăng ký CAS
  • 85-18-7
PubChem CID
  • 10661
ChemSpider
  • 10211 ☑Y
Định danh thành phần duy nhất
  • GE2UA340FM
ChEBI
  • CHEBI:59771 ☑Y
ChEMBL
  • CHEMBL88611 ☑Y
ECHA InfoCard100.001.446
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC7H7ClN4O2
Khối lượng phân tử214.61 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
  • Hình ảnh tương tác
SMILES
  • Cn2c(=O)c1[nH]c(Cl)nc1n(C)c2=O
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C7H7ClN4O2/c1-11-4-3(9-6(8)10-4)5(13)12(2)7(11)14/h1-2H3,(H,9,10) ☑Y
  • Key:RYIGNEOBDRVTHA-UHFFFAOYSA-N ☑Y
  (kiểm chứng)

8-Chlorotheophylline, còn được gọi là 1,3-dimethyl-8-chloroxanthine, là một loại thuốc kích thích thuộc nhóm hóa chất xanthine, có tác dụng sinh lý tương tự như caffeine.[1] Công dụng chính của nó là kết hợp (muối) với diphenhydramine trong dimenhydrinate chống nôn. Diphenhydramine làm giảm buồn nôn nhưng gây buồn ngủ và các đặc tính kích thích của 8-Chlorotheophylline giúp tránh tác dụng phụ đó.

Tham khảo

  1. ^ S H Snyder; J J Katims; Z Annau; R F Bruns & J W Daly (ngày 1 tháng 5 năm 1981). “Adenosine receptors and behavioral actions of methylxanthines”. PNAS. 78: 3260–3264. doi:10.1073/pnas.78.5.3260. PMC 319541.
Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến hóa học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s