808
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Năm 808 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 808 DCCCVIII |
Ab urbe condita | 1561 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 257 ԹՎ ՄԾԷ |
Lịch Assyria | 5558 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 864–865 |
- Shaka Samvat | 730–731 |
- Kali Yuga | 3909–3910 |
Lịch Bahá’í | −1036 – −1035 |
Lịch Bengal | 215 |
Lịch Berber | 1758 |
Can Chi | Đinh Hợi (丁亥年) 3504 hoặc 3444 — đến — Mậu Tý (戊子年) 3505 hoặc 3445 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 524–525 |
Lịch Dân Quốc | 1104 trước Dân Quốc 民前1104年 |
Lịch Do Thái | 4568–4569 |
Lịch Đông La Mã | 6316–6317 |
Lịch Ethiopia | 800–801 |
Lịch Holocen | 10808 |
Lịch Hồi giáo | 192–193 |
Lịch Igbo | −192 – −191 |
Lịch Iran | 186–187 |
Lịch Julius | 808 DCCCVIII |
Lịch Myanma | 170 |
Lịch Nhật Bản | Daidō 3 (大同3年) |
Phật lịch | 1352 |
Dương lịch Thái | 1351 |
Lịch Triều Tiên | 3141 |
- Gottschalk, nhà thần học Đức
- Walafrid Strabo, nhà thần học và nhà văn Swabia
- Hunayn ibn Ishaq, bác sĩ Ả Rập
Mất
- Gisela, con gái của Charlemagne
- Elipando, tổng giám mục và nhà thần học Tây Ban Nha
- Eanbald II, Tổng Giám mục York
- Layman Pang, cư sĩ Phật giáo
- Bl.Widukind, Công tước xứ Saxony
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|