836 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 836 TCN DCCCXXXV TCN |
Ab urbe condita | −82 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3915 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −779 – −778 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2266–2267 |
Lịch Bahá’í | −2679 – −2678 |
Lịch Bengal | −1428 |
Lịch Berber | 115 |
Can Chi | Giáp Tý (甲子年) 1861 hoặc 1801 — đến — Ất Sửu (乙丑年) 1862 hoặc 1802 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1119 – −1118 |
Lịch Dân Quốc | 2747 trước Dân Quốc 民前2747年 |
Lịch Do Thái | 2925–2926 |
Lịch Đông La Mã | 4673–4674 |
Lịch Ethiopia | −843 – −842 |
Lịch Holocen | 9165 |
Lịch Hồi giáo | 1502 BH – 1501 BH |
Lịch Igbo | −1835 – −1834 |
Lịch Iran | 1457 BP – 1456 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1473 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −291 |
Dương lịch Thái | −292 |
Lịch Triều Tiên | 1498 |
836 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|