939 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 950 TCN
  • thập niên 940 TCN
  • thập niên 930 TCN
  • thập niên 920 TCN
  • thập niên 910 TCN
Năm:
  • 942 TCN
  • 941 TCN
  • 940 TCN
  • 939 TCN
  • 938 TCN
  • 937 TCN
  • 936 TCN
939 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory939 TCN
CMXXXVIII TCN
Ab urbe condita−185
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3812
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−882 – −881
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2163–2164
Lịch Bahá’í−2782 – −2781
Lịch Bengal−1531
Lịch Berber12
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
1758 hoặc 1698
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
1759 hoặc 1699
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1222 – −1221
Lịch Dân Quốc2850 trước Dân Quốc
民前2850年
Lịch Do Thái2822–2823
Lịch Đông La Mã4570–4571
Lịch Ethiopia−946 – −945
Lịch Holocen9062
Lịch Hồi giáo1608 BH – 1607 BH
Lịch Igbo−1938 – −1937
Lịch Iran1560 BP – 1559 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1576
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−394
Dương lịch Thái−395
Lịch Triều Tiên1395

939 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s