968 TCN
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: |
|
Thập niên: |
|
Năm: |
|
Lịch Gregory | 968 TCN CMLXVII TCN |
Ab urbe condita | −214 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3783 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −911 – −910 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2134–2135 |
Lịch Bahá’í | −2811 – −2810 |
Lịch Bengal | −1560 |
Lịch Berber | −17 |
Can Chi | Nhâm Tý (壬子年) 1729 hoặc 1669 — đến — Quý Sửu (癸丑年) 1730 hoặc 1670 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1251 – −1250 |
Lịch Dân Quốc | 2879 trước Dân Quốc 民前2879年 |
Lịch Do Thái | 2793–2794 |
Lịch Đông La Mã | 4541–4542 |
Lịch Ethiopia | −975 – −974 |
Lịch Holocen | 9033 |
Lịch Hồi giáo | 1638 BH – 1637 BH |
Lịch Igbo | −1967 – −1966 |
Lịch Iran | 1589 BP – 1588 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1605 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −423 |
Dương lịch Thái | −424 |
Lịch Triều Tiên | 1366 |
968 TCN là một năm trong lịch La Mã.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|