968 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 11 TCN
  • thế kỷ 10 TCN
  • thế kỷ 9 TCN
Thập niên:
  • thập niên 980 TCN
  • thập niên 970 TCN
  • thập niên 960 TCN
  • thập niên 950 TCN
  • thập niên 940 TCN
Năm:
  • 971 TCN
  • 970 TCN
  • 969 TCN
  • 968 TCN
  • 967 TCN
  • 966 TCN
  • 965 TCN
968 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory968 TCN
CMLXVII TCN
Ab urbe condita−214
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3783
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−911 – −910
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2134–2135
Lịch Bahá’í−2811 – −2810
Lịch Bengal−1560
Lịch Berber−17
Can ChiNhâm Tý (壬子年)
1729 hoặc 1669
    — đến —
Quý Sửu (癸丑年)
1730 hoặc 1670
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1251 – −1250
Lịch Dân Quốc2879 trước Dân Quốc
民前2879年
Lịch Do Thái2793–2794
Lịch Đông La Mã4541–4542
Lịch Ethiopia−975 – −974
Lịch Holocen9033
Lịch Hồi giáo1638 BH – 1637 BH
Lịch Igbo−1967 – −1966
Lịch Iran1589 BP – 1588 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1605
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−423
Dương lịch Thái−424
Lịch Triều Tiên1366

968 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s