Akiba NobuhideThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Akiba Nobuhide |
---|
Ngày sinh | 10 tháng 4, 1985 (39 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản |
---|
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Vonds Ichihara |
---|
Số áo | 23 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2001–2003 | JEF United Ichihara |
---|
2004–2007 | Đại học Shizuoka Sangyo |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2008–2010 | Thespa Kusatsu | 6 | (0) |
---|
2012– | Vonds Ichihara | | |
---|
Tổng cộng | | 6 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Akiba Nobuhide (秋葉 信秀, Akiba Nobuhide?, sinh ngày 10 tháng 4 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh thi đấu cho Vonds Ichihara.[1]
Thống kê câu lạc bộ
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Tổng cộng |
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | Tổng cộng |
2008 | Thespa Kusatsu | J2 League | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
2009 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2010 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Quốc gia | Nhật Bản | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
Tổng | 6 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
Tham khảo
- ^ “Stats Centre: Akiba Nobuhide Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2009.
Liên kết ngoài
- Akiba Nobuhide tại J.League (tiếng Nhật)
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |