Aleksandar ŽivkovićThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Aleksandar Živković |
---|
Ngày sinh | 28 tháng 7, 1977 (47 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Surdulica, Serbia |
---|
Vị trí | Tiền vệ |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1993-1994 | Radnički Niš | | |
---|
1994-1995 | Partizan | | |
---|
1995-1998 | Radnički Niš | | |
---|
1998-2000 | Rad Beograd | | |
---|
2000-2003 | Júbilo Iwata | | |
---|
2003-2004 | Obilić | | |
---|
2005 | OFK Beograd | | |
---|
2005 | Voždovac | | |
---|
2006-2009 | Shandong Luneng Taishan | | |
---|
2010 | Shenzhen Ruby | | |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2001 | Serbia | 2 | (0) |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Aleksandar Živković (sinh ngày 28 tháng 7 năm 1977) là một cầu thủ bóng đá người Serbia.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Serbia
Aleksandar Živković thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Serbia từ năm 2001.
Thống kê sự nghiệp
Tham khảo
Liên kết ngoài
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Serbia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |