Amarildo Dimo
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Amarildo Dimo | ||
Ngày sinh | 25 tháng 8, 1982 (42 tuổi) | ||
Nơi sinh | Fier, Albania | ||
Chiều cao | 1,81 m (5 ft 11 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Apolonia Fier | ||
Số áo | 2 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Apolonia Fier | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2003–2006 | Luftëtari Gjirokastër | 20 | (3) |
2006–2008 | Bylis Ballsh | 44 | (5) |
2008–2009 | Luftëtari Gjirokastër | 27 | (5) |
2009–2012 | Bylis Ballsh | 56 | (27) |
2012–2015 | Skënderbeu Korçë | 56 | (3) |
2015– | Apolonia Fier | 29 | (6) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 1 năm 2016 |
Amarildo Dimo (sinh 25 tháng 8 năm 1982) là một cầu thủ bóng đá Albania thi đấu ở vị trí hậu vệ cho KF Skënderbeu Korçë ở Kategoria Superiore, hiện tại thi đấu cho Apolonia Fier.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Ngày 5 tháng 1 năm 2015, Dimo trở về câu lạc bộ quê nhà Apolonia Fier sau 15 năm, tham gia Kategoria Superiore đến hết mùa giải với mục tiêu tránh xuống hạng.[2]
Danh hiệu
- Skënderbeu Korçë
- Kategoria Superiore (3): 2011–12, 2012–13, 2013–14
- Siêu cúp bóng đá Albania (2): 2013, 2014
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Amarildo Dimo tại FootballDatabase.eu
- Amarildo Dimo tại Soccerway
- Amarildo Dimo tại WorldFootball.net