Avena eriantha
Avena eriantha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Avena |
Loài (species) | A. eriantha |
Danh pháp hai phần | |
Avena eriantha Durieu, 1845 |
Avena eriantha là một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo. Loài này được Durieu mô tả khoa học đầu tiên năm 1845.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Avena eriantha”. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới Avena eriantha tại Wikimedia Commons
Dữ liệu liên quan tới Avena eriantha tại Wikispecies
Bài viết chủ đề tông thực vật Poeae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|