Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | |
---|---|
Địa điểm | Quần vợt trong nhà GBK (trong nhà) Hội trường thể thao Bulungan (trong nhà) Đấu trường bóng chuyền bãi biển JSC (bãi biển) |
Các ngày | 19 tháng 8–1 tháng 9 |
← 2014 (trong nhà/bãi biển) 2022 → |
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 | ||
---|---|---|
Trong nhà | ||
Giải đấu | nam | nữ |
Danh sách | nam | nữ |
Bãi biển | ||
Giải đấu | nam | nữ |
|
Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 được tổ chức trong ba địa điểm ở Indonesia. Các trận đấu bóng chuyền trong nhà được tổ chức tại Quần vợt trong nhà GBK và Hội trường thể thao Bulungan, Jakarta, trong khi các giải thi đấu bóng chuyền bãi biển được tổ chức tại Đấu trường bóng chuyền bãi biển JSC, Palembang.[1]
Lịch thi đấu
Tất cả thời gian là giờ chuẩn Tây Indonesia địa phương (UTC+7).
P | Vòng sơ loại | S | Vòng 2 | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | B | Huy chương đồng | F | Huy chương vàng |
Ngày Nội dung | CN 19 | T2 20 | T3 21 | T4 22 | T5 23 | T6 24 | T7 25 | CN 26 | T2 27 | T3 28 | T4 29 | T5 30 | T6 31 | T7 1 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trong nhà nam | P | S | S | ¼ | ½ | B | F | |||||||||||
Trong nhà nữ | P | P | P | S | S | ¼ | ½ | B | F | |||||||||
Bãi biển nam | G | ⅛ | ¼ | ½ | B | F | ||||||||||||
Bãi biển nữ | G | ⅛ | ¼ | ½ | B | F |
Giải thi đấu trong nhà nam
Vòng sơ loại
Pool A
VT | Đội
| Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ả Rập Xê Út | 2 | 2 | 0 | 6 | 6 | 2 | 3,000 | 186 | 167 | 1,114 |
2 | Indonesia (H) | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 1,333 | 164 | 149 | 1,101 |
3 | Kyrgyzstan | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 6 | 0,167 | 136 | 170 | 0,800 |
Nguồn: Đại hội Thể thao châu Á 2018
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
(H) Chủ nhà
Pool B
VT | Đội
| Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iran | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 0 | — | 158 | 122 | 1,295 |
2 | Pakistan | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 | 1,000 | 140 | 132 | 1,061 |
3 | Mông Cổ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0,000 | 106 | 150 | 0,707 |
Nguồn: Đại hội Thể thao châu Á 2018
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Pool C
VT | Đội
| Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 4 | 6 | 4 | 1,500 | 224 | 216 | 1,037 |
2 | Myanmar | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 4 | 1,250 | 199 | 191 | 1,042 |
3 | Kazakhstan | 2 | 0 | 2 | 1 | 3 | 6 | 0,500 | 193 | 209 | 0,923 |
Nguồn: Đại hội Thể thao châu Á 2018
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Pool D
VT | Đội
| Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 5 | 6 | 2 | 3,000 | 184 | 157 | 1,172 |
2 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 1 | 1 | 4 | 5 | 3 | 1,667 | 179 | 163 | 1,098 |
3 | Nepal | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0,000 | 110 | 150 | 0,733 |
Nguồn: Đại hội Thể thao châu Á 2018
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Pool E
VT | Đội
| Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 3 | 2 | 1 | 7 | 8 | 5 | 1,600 | 301 | 278 | 1,083 |
2 | Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 6 | 8 | 6 | 1,333 | 313 | 301 | 1,040 |
3 | Sri Lanka | 3 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | 0,833 | 240 | 244 | 0,984 |
4 | Việt Nam | 3 | 1 | 2 | 2 | 4 | 8 | 0,500 | 254 | 285 | 0,891 |
Nguồn: Đại hội Thể thao châu Á 2018
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Pool F
VT | Đội
| Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 3 | 3 | 0 | 9 | 9 | 0 | — | 225 | 153 | 1,471 |
2 | Ấn Độ | 3 | 2 | 1 | 6 | 6 | 3 | 2,000 | 207 | 191 | 1,084 |
3 | Hồng Kông | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 0,500 | 197 | 206 | 0,956 |
4 | Maldives | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 6 | 0,000 | 136 | 225 | 0,604 |
Nguồn: Đại hội Thể thao châu Á 2018
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Vòng đấu loại trực tiếp
- Phân hạng 13th–20th
Tứ kết 13–18 | Bán kết 13–16 | Tranh hạng 13 | ||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
Sri Lanka | 3 | |||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||
Maldives | 1 | |||||||||
Sri Lanka | 3 | |||||||||
28 tháng 8 | ||||||||||
Nepal | 1 | |||||||||
Nepal | 3 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
Mông Cổ | 1 | |||||||||
Sri Lanka | 3 | |||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||
Việt Nam | 0 | |||||||||
Hồng Kông | 1 | |||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||
Việt Nam | 3 | |||||||||
Việt Nam | 3 | |||||||||
28 tháng 8 | ||||||||||
Kyrgyzstan | 0 | Tranh hạng 15 | ||||||||
Kazakhstan | 2 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
Kyrgyzstan | 3 | |||||||||
Nepal | 3 | |||||||||
Kyrgyzstan | 0 | |||||||||
- Phân hạng 1–12
Playoff hạng 9–12 | Phân hạng tứ kết | Phân hạng bán kết | Chung kết | |||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Ả Rập Xê Út | 1 | |||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | |||||||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 2 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||||||
Thái Lan | 2 | |||||||||||||
28 tháng 8 | ||||||||||||||
Indonesia | 3 | |||||||||||||
Indonesia | 0 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||||||
Pakistan | 0 | |||||||||||||
Hàn Quốc | 0 | |||||||||||||
Iran | 3 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Iran | 3 | |||||||||||||
Trung Quốc | 0 | |||||||||||||
30 tháng 8 | ||||||||||||||
Iran | 3 | |||||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Qatar | 0 | Tranh hạng ba | ||||||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||||||
28 tháng 8 | 1 tháng 9 | |||||||||||||
Ấn Độ | 1 | |||||||||||||
Nhật Bản | 2 | Đài Bắc Trung Hoa | 3 | |||||||||||
26 tháng 8 | ||||||||||||||
Qatar | 3 | Qatar | 1 | |||||||||||
Qatar | 3 | |||||||||||||
Myanmar | 0 | |||||||||||||
- Phân hạng 7–12
Playoff | Bán kết | Tranh hạng bảy | ||||||||
Pakistan | 3 | |||||||||
Trung Quốc | 2 | |||||||||
Pakistan | 3 | |||||||||
Ấn Độ | 1 | |||||||||
Pakistan | 1 | |||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
Ả Rập Xê Út | 0 | Tranh hạng chín | ||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
Myanmar | 1 | |||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
Ả Rập Xê Út | 0 | |||||||||
Giải thi đấu trong nhà nữ
Vòng sơ loại
Pool A
VT | Đội
| Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 4 | 0 | 12 | 12 | 1 | 12,000 | 322 | 221 | 1,457 | Tứ kết |
2 | Nhật Bản | 4 | 3 | 1 | 9 | 9 | 3 | 3,000 | 290 | 197 | 1,472 | |
3 | Indonesia (H) | 4 | 2 | 2 | 6 | 7 | 8 | 0,875 | 317 | 328 | 0,966 | |
4 | Philippines | 4 | 1 | 3 | 3 | 4 | 9 | 0,444 | 260 | 312 | 0,833 | |
5 | Hồng Kông | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 12 | 0,083 | 190 | 321 | 0,592 |
Nguồn: Đại hội Thể thao châu Á 2018
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
(H) Chủ nhà
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
(H) Chủ nhà
Pool B
VT | Đội
| Tr | T | B | Đ | ST | SB | TSS | ĐST | ĐSB | TSĐS | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 5 | 5 | 0 | 15 | 15 | 0 | — | 375 | 216 | 1,736 | Tứ kết |
2 | Hàn Quốc | 5 | 4 | 1 | 12 | 12 | 4 | 3,000 | 382 | 299 | 1,278 | |
3 | Kazakhstan | 5 | 2 | 3 | 7 | 9 | 10 | 0,900 | 386 | 406 | 0,951 | |
4 | Việt Nam | 5 | 2 | 3 | 6 | 8 | 11 | 0,727 | 369 | 406 | 0,909 | |
5 | Đài Bắc Trung Hoa | 5 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | 0,538 | 370 | 441 | 0,839 | |
6 | Ấn Độ | 5 | 0 | 5 | 1 | 2 | 15 | 0,133 | 292 | 406 | 0,719 |
Nguồn: Đại hội Thể thao châu Á 2018
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Quy tắc xếp hạng: Pool standing procedure
Vòng đấu loại trực tiếp
Tứ kết | Bán kết | Huy chương vàng | ||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
31 tháng 8 | ||||||||||
Việt Nam | 0 | |||||||||
Thái Lan | 3 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Hàn Quốc | 1 | |||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
Indonesia | 0 | |||||||||
Thái Lan | 0 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
31 tháng 8 | ||||||||||
Philippines | 0 | |||||||||
Trung Quốc | 3 | |||||||||
29 tháng 8 | ||||||||||
Nhật Bản | 0 | Huy chương đồng | ||||||||
Nhật Bản | 3 | |||||||||
1 tháng 9 | ||||||||||
Kazakhstan | 0 | |||||||||
Hàn Quốc | 3 | |||||||||
Nhật Bản | 1 | |||||||||
- Tranh hạng 5–8
Bán kết 5-8 | Tranh hạng 5 | |||||
31 tháng 8 | ||||||
Việt Nam | 3 | |||||
1 tháng 9 | ||||||
Indonesia | 1 | |||||
Việt Nam | 1 | |||||
31 tháng 8 | ||||||
Kazakhstan | 3 | |||||
Philippines | 2 | |||||
Kazakhstan | 3 | |||||
Tranh hạng 7 | ||||||
1 tháng 9 | ||||||
Indonesia | 3 | |||||
Philippines | 1 |
Giải thi đấu bãi biển nam
Giải thi đấu bãi biển nữ
Tóm tắt huy chương
Bảng huy chương
1 | Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
2 | Iran | 1 | 0 | 0 | 1 |
Qatar | 1 | 0 | 0 | 1 | |
4 | Nhật Bản | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thái Lan | 0 | 1 | 0 | 1 | |
6 | Indonesia | 0 | 1 | 2 | 3 |
7 | Hàn Quốc | 0 | 1 | 1 | 2 |
8 | Đài Bắc Trung Hoa | 0 | 0 | 1 | 1 |
Tổng cộng | 4 | 4 | 4 | 12 |
---|
Danh sách huy chương
Bóng chuyền trong nhà
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam chi tiết | Iran Milad Ebadipour Saman Faezi Saeid Marouf Farhad Ghaemi Mohammad Mousavi Amir Ghafour Saber Kazemi Mohammad Javad Manavinejad Ali Shafiei Mohammad Taher Vadi Mehdi Marandi Morteza Sharifi Mohammad Reza Hazratpour Amir Hossein Toukhteh | Hàn Quốc Song Myung-geun Han Sun-soo Seo Jae-duck Jeong Min-su Bu Yong-chan Lee Min-gyu Kim Kyu-min Na Gyeong-bok Kwak Seung-suk Jung Ji-seok Choi Min-ho Jeon Kwang-in Moon Sung-min Kim Jae-hwi | Đài Bắc Trung Hoa Lâm Thành Dương Lưu Hồng Khiết Lý Hạ Tuyên Hoàng Chí Hào Thái Du Thiên Lưu Hưng Dân Từ Hậu Chấn Ngô Hùng Tuyên Từ Mỹ Trung Hoàng Điền Phong Lâm Nghị Huệ Vương Kiến Bình Thi Siêu Chí Trần Điền Chấn |
Nữ chi tiết | Trung Quốc Viên Tân Huệ Châu Đình Củng Sương Du Tăng Xuân Lôi Lưu Tiểu Đồng Diêu Địch Lý Anh Anh Tiêu Lâm Vũ Lâm Lệ Đình Hạ Yên Nĩ Vương Mộng Triết Đoàn Phương Hồ Minh Nguyên | Thái Lan Piyanut Pannoy Pornpun Guedpard Thatdao Nuekjang Pleumjit Thinkaow Onuma Sittirak Hattaya Bamrungsuk Wilavan Apinyapong Nootsara Tomkom Chitaporn Kamlangmak Malika Kanthong Pimpichaya Kokram Ajcharaporn Kongyot Chatchu-on Moksri Supattra Pairoj | Hàn Quốc Park Eun-jin Lee Ju-ah Jung Ho-young Hwang Min-kyoung Lee Hyo-hee Yim Myung-ok Kim Yeon-koung Kim Su-ji Park Jeong-ah Yang Hyo-jin Kang So-hwi Lee Jae-yeong Lee Da-yeong Na Hyun-jung |
Bóng chuyền bãi biển
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Nam chi tiết | Qatar Ahmed Tijan Janko Cherif Younousse | Indonesia Ade Candra Rachmawan Mohammad Ashfiya | Indonesia Gilang Ramadhan Danangsyah Yudistira Pribadi |
Nữ chi tiết | Trung Quốc Vương Phàm Hạ Hân Di | Nhật Bản Ishii Miki Murakami Megumi | Indonesia Dhita Juliana Putu Dini Jasita Utami |
Tham khảo
- ^ “Asian Games: PH volley team joins Japan, Thailand in Pool A”. Fox Sports Asia. ngày 6 tháng 7 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 8 năm 2018. Truy cập ngày 6 tháng 7 năm 2018.
Liên kết ngoài
- Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lưu trữ 2018-07-08 tại Wayback Machine
- Bóng chuyền bãi biển tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 Lưu trữ 2018-07-08 tại Wayback Machine
Bản mẫu:Asian Games Volleyball Bản mẫu:Asian Games Beach volleyball