Cadaba ruspolii
Cadaba ruspolii | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
Bộ (ordo) | Brassicales |
Họ (familia) | Capparaceae |
Chi (genus) | Cadaba |
Loài (species) | C. ruspolii |
Danh pháp hai phần | |
Cadaba ruspolii Gilg, 1900 |
Cadaba ruspolii là một loài thực vật có hoa trong họ Capparaceae. Loài này được Gilg mô tả khoa học đầu tiên năm 1900.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Cadaba ruspolii”. Truy cập ngày 15 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Cadaba ruspolii tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Cadaba ruspolii tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Cadaba ruspolii”. International Plant Names Index.
Bài viết liên quan đến bộ Cải này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|