Chi Hoắc quang
Wendlandia | |
---|---|
Wendlandia luzoniensis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Gentianales |
Họ (familia) | Rubiaceae |
Chi (genus) | Wendlandia |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Chi Hoắc quang (Wendlandia) là một chi thực vật thuộc họ Rubiaceae.
Danh sách loài
Chi này có các loài sau (tuy nhiên danh sách này có thể chưa đủ):
- Wendlandia aberrans
- Wendlandia acuminata
- Wendlandia amocana
- Wendlandia andamanica, Cowan
- Wendlandia angustifolia, Wight
- Wendlandia appendiculata
- Wendlandia arabica, DC.
- Wendlandia arborescens
- Wendlandia augustinii
- Wendlandia basistaminea
- Wendlandia bicuspidata
- Wendlandia brachyantha
- Wendlandia brevipaniculata
- Wendlandia brevituba
- Wendlandia buddleacea
- Wendlandia budleioides
- Wendlandia burkillii
- Wendlandia cambodiana
- Wendlandia cavaleriei
- Wendlandia connata
- Wendlandia coriacea
- Wendlandia dasythyrsa
- Wendlandia densiflora
- Wendlandia erythroxylon
- Wendlandia ferruginea
- Wendlandia formosana
- Wendlandia fulva
- Wendlandia gamblei
- Wendlandia glabrata
- Wendlandia glomerulata
- Wendlandia guangdongensis
- Wendlandia heyneana
- Wendlandia heynei
- Wendlandia inclusa
- Wendlandia jingdongensis
- Wendlandia junghuhniana
- Wendlandia lauterbachii
- Wendlandia laxa
- Wendlandia ligustrina
- Wendlandia ligustroides
- Wendlandia litseifolia
- Wendlandia longidens
- Wendlandia longipedicellata
- Wendlandia luzoniensis
- Wendlandia merrilliana
- Wendlandia myriantha
- Wendlandia nervosa
- Wendlandia nitens
- Wendlandia nobilis
- Wendlandia oligantha
- Wendlandia ovata
- Wendlandia paedicalyx
- Wendlandia paniculata
- Wendlandia parviflora
- Wendlandia pendula
- Wendlandia philippinensis
- Wendlandia pingpienensis
- Wendlandia proxima
- Wendlandia psychotrioides
- Wendlandia puberula
- Wendlandia pubigera
- Wendlandia salicifolia
- Wendlandia scabra
- Wendlandia sericea
- Wendlandia sibuyanensis
- Wendlandia sikkimensis
- Wendlandia speciosa
- Wendlandia subalpina
- Wendlandia syringoides
- Wendlandia ternifolia
- Wendlandia teysmanniana
- Wendlandia thorelii
- Wendlandia thyrsoidea
- Wendlandia tinctoria
- Wendlandia tombuyukonensis
- Wendlandia tonkiniana
- Wendlandia urceolata
- Wendlandia uvariifolia
- Wendlandia villosa
- Wendlandia wallichii
- Wendlandia warburgii
Hình ảnh
Chú thích
Tham khảo
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới Wendlandia tại Wikimedia Commons
Bài viết liên quan đến phân họ thực vật Ixoroideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|