Conyza bonariensis là một loài thực vật có hoa trong họ Cúc. Loài này được (L.) Cronquist mô tả khoa học đầu tiên năm 1943.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Conyza bonariensis”. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại |
---|
Conyza bonariensis | - Wikidata: Q2453589
- Wikispecies: Conyza bonariensis
- APDB: 97590
- APNI: 78577
- ARKive: conyza-bonariensis
- BioLib: 41443
- EoL: 467652
- FloraBase: 7939
- FNA: 200023707
- GBIF: 5404795
- GRIN: 104170
- iNaturalist: 160842
- IPNI: 64809-2
- IRMNG: 10199613
- ITIS: 37112
- NBN: NHMSYS0000457482
- NCBI: 91242
- NSWFlora: Conyza~bonariensis
- NZOR: ba3816c7-6708-4ece-9f58-d860c3e16396
- PLANTS: COBO
- POWO: urn:lsid:ipni.org:names:64809-2
- Tropicos: 2702314
- VicFlora: 60682a25-90b9-4ca1-8cd4-b2a0eb772dc6
- WOI: 792
- WoRMS: 1212886
|
---|
Erigeron bonariensis | - Wikidata: Q21874195
- Wikispecies: Erigeron bonariensis
- APDB: 101784
- APNI: 73149
- Calflora: 11666
- EPPO: ERIBO
- FloraBase: 50265
- FNA: 242422264
- FoC: 242422264
- GBIF: 3146717
- GRIN: 104212
- iNaturalist: 76904
- IPNI: 93603-2
- IRMNG: 11431931
- ITIS: 35805
- NZOR: b7dd2406-eb8f-473a-b3e1-67f99e359cb8
- Plant List: gcc-32032
- POWO: urn:lsid:ipni.org:names:93603-2
- Tropicos: 2702433
- VicFlora: ce01f286-fb0d-4a97-9007-4295c37065b8
|
---|
| Bài viết tông cúc Astereae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |