Cybaeidae
Cybaeidae | |
---|---|
Argyroneta aquatica | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Phân bộ (subordo) | Araneomorphae |
Liên họ (superfamilia) | Palpimanoidea |
Họ (familia) | Cybaeidae Banks, 1892 |
Tính đa dạng | |
chi, loài | |
Chi | |
12 chi, loài |
Cybaeidae là một họ nhện. Họ này gồm có 12 chi và loài.
Các chi
- Argyroneta Latreille, 1804 (Cổ bắc giới)
- Cedicoides Charitonov, 1946 (Turkmenistan, Tadjikistan, Uzbekistan)
- Cedicus Simon, 1875 (Đông Địa Trung Hải, châu Á)
- Cybaeina Chamberlin & Ivie, 1932 (USA)
- Cybaeota Chamberlin & Ivie, 1933 (Hoa Kỳ, Canada)
- Cybaeozyga Chamberlin & Ivie, 1937 (Hoa Kỳ)
- Cybaeus Koch, 1868 (Châu Mỹ, châu Âu, Nhật Bản, Triều Tiên, Trung Quốc)
- Dolichocybaeus Kishida, 1968 (Nhật Bản, Triều Tiên)
- Heterocybaeus Komatsu, 1968 (Nhật Bản)
- Paracedicus Fet, 1993 (Turkmenistan, Azerbaijan)
- Symposia Simon, 1898 (Venezuela, Colombia)
- Vagellia Simon, 1899 (Sumatra)
Chú thích
Tham khảo
Bài viết liên quan đến bộ nhện này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|