Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2013
Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2013 tổ chức ở México từ 18 tháng 2 – 2 tháng 3 năm 2013.
Bảng A
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Tab Ramos[1]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Cody Cropper | (1993-02-16)16 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | Southampton FC U-21 | |
2 | 2HV | Boyd Okwuonu | (1993-02-24)24 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | North Carolina | |
3 | 2HV | Juan Pablo Ocegueda | (1993-07-13)13 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Tigres de la UANL | |
4 | 3TV | Caleb Stanko | (1993-07-26)26 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | SC Freiburg II | |
5 | 2HV | Shane O'Neill | (1993-09-02)2 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Colorado Rapids | |
6 | 3TV | Wil Trapp | (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Columbus Crew | |
7 | 4TĐ | Jose Villarreal | (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Los Angeles Galaxy | |
8 | 3TV | Benji Joya | (1993-09-22)22 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Santos Laguna | |
9 | 4TĐ | Mario Rodriguez | (1994-05-12)12 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | Kaiserslautern U-19 | |
10 | 3TV | Luis Gil | (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | Real Salt Lake | |
11 | 4TĐ | Jerome Kiesewetter | (1993-02-09)9 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | VfB Stuttgart II | |
12 | 1TM | Kendall McIntosh | (1994-01-24)24 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Santa Clara | |
14 | 2HV | Javan Torre | (1993-10-20)20 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | UCLA | |
15 | 3TV | Mikey Lopez | (1993-02-20)20 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Sporting Kansas City | |
16 | 3TV | Dillon Serna | (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | Colorado Rapids | |
17 | 4TĐ | Danny Garcia | (1993-10-14)14 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | North Carolina | |
18 | 2HV | Eric Miller | (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Creighton | |
19 | 4TĐ | Brandon Allen | (1993-10-08)8 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Georgetown | |
20 | 4TĐ | Daniel Cuevas | (1993-07-29)29 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Santos Laguna | |
22 | 1TM | Zack Steffen | (1995-04-02)2 tháng 4, 1995 (17 tuổi) | FC DELCO |
Costa Rica
Huấn luyện viên: Jafet Soto[2]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Jairo Monge | (1993-01-28)28 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Limón F.C. | |
18 | 1TM | Bryan Morales | (1993-07-04)4 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Santos de Guápiles | |
2 | 2HV | Jose Sossa | (1994-10-04)4 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | Club Sport Uruguay de Coronado | |
3 | 2HV | Jhamir Ordain | (1993-07-29)29 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | A.D. San Carlos | |
4 | 2HV | William Fernandez | (1994-05-15)15 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | University of Carolina | |
6 | 2HV | Mauricio Núñez | (1993-10-28)28 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | C.S. Herediano | |
13 | 2HV | Steve Garita | (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | ||
19 | 2HV | Jean Carlo | (1993-07-06)6 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | ||
5 | 2HV | Erick Cabalceta | (1993-01-09)9 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Calcio Catania | |
8 | 3TV | Luis Sequeira | (1994-05-11)11 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | ||
9 | 3TV | Gabriel Leiva | (1994-08-27)27 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | River Plate | |
14 | 3TV | Rodrigo Garita | (1993-12-23)23 tháng 12, 1993 (19 tuổi) | C.S. Cartaginés | |
15 | 3TV | Brandon Welleans | (1994-03-10)10 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | Santos de Guápiles | |
16 | 3TV | Fabián Garita | (1993-10-14)14 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | C.S. Herediano | |
7 | 4TĐ | David Ramírez | (1993-05-28)28 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Deportivo Saprissa | |
10 | 4TĐ | Dylan Flores | (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | John Jairo Ruiz | (1994-01-10)10 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Lille OSC | |
17 | 4TĐ | Mayron George | (1993-10-23)23 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Limón F.C. | |
20 | 4TĐ | Giovanni Cantillano | (1993-06-03)3 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Orión F.C. |
Haiti
Huấn luyện viên: Manuel Navarro Rodriguez[3]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1TM | Ronald Elusma | (1993-09-08)8 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Victory SC | |
1 | 1TM | Marc D. Mervil | (1993-01-17)17 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Football Inter Club Association | |
2 | 2HV | Jude St-Louis | (1993-06-24)24 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Baltimore SC | |
3 | 2HV | Ismaël J. Voltaire | (1994-05-04)4 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | Don Bosco FC | |
5 | 2HV | Givemilord Ylosier | (1996-02-02)2 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Tempête FC | |
4 | 2HV | Charles Alexandre | (1994-12-18)18 tháng 12, 1994 (18 tuổi) | AS Capoise | |
16 | 2HV | Paulson Pierre | (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Cavaly AS | |
17 | 2HV | Jean Dany Maurice | (1994-11-27)27 tháng 11, 1994 (18 tuổi) | Valencia FC | |
10 | 3TV | Amicy E. Frandelin | (1993-08-20)20 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Don Bosco FC | |
8 | 3TV | Evens Saint Jean | (1994-06-26)26 tháng 6, 1994 (18 tuổi) | New York Red Bulls Academy | |
11 | 3TV | Alfred Sonthonax | (1994-09-12)12 tháng 9, 1994 (18 tuổi) | Victory SC | |
18 | 3TV | Cardjy E. Saturné Jr. | (1994-12-24)24 tháng 12, 1994 (18 tuổi) | Baltimore SC | |
14 | 3TV | Luckner Horat Jr | (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (18 tuổi) | Aigle Noir AC | |
15 | 3TV | Wilberne Augusmat | (1994-12-08)8 tháng 12, 1994 (18 tuổi) | Violette AC | |
19 | 3TV | Spencer Désir | (1993-12-20)20 tháng 12, 1993 (19 tuổi) | Cavaly AS | |
6 | 3TV | Rénald Metelus | (1993-01-06)6 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Le Havre B | |
9 | 4TĐ | Johnley Chéry | (1994-09-20)20 tháng 9, 1994 (18 tuổi) | Aigle Noir AC | |
7 | 4TĐ | Fédé Dumy | (1994-03-28)28 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | Don Bosco FC | |
13 | 4TĐ | Duckens Nazon | (1994-04-07)7 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | Lorient B | |
20 | 4TĐ | Jhon Estama | (1994-06-14)14 tháng 6, 1994 (18 tuổi) | New York Red Bulls Academy |
Bảng B
Canada
Huấn luyện viên: Nick Dasovic[4]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ricky Gomes | (1993-07-19)19 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | 0 | Mirandela |
2 | 2HV | Jon Dollery | (1993-07-09)9 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | 0 | Crawley Town |
3 | 2HV | Marco Lapenna | (1994-01-11)11 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | 4 | FC Erzgebirge Aue |
4 | 2HV | Doneil Henry | (1993-04-20)20 tháng 4, 1993 (19 tuổi) | 6 | Toronto FC |
5 | 2HV | Daniel Stanese | (1994-01-21)21 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | 7 | 1. FC Nürnberg II |
6 | 3TV | Samuel Piette | (1994-11-12)12 tháng 11, 1994 (18 tuổi) | 10 | Fortuna Düsseldorf |
7 | 3TV | Ben Fisk | (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | 0 | Vancouver Whitecaps FC U-23 |
8 | 3TV | Zakaria Messoudi | (1993-10-01)1 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | 0 | Montreal Impact |
9 | 4TĐ | Caleb Clarke | 23 tháng 6, 1993 (31 tuổi) | 0 | Vancouver Whitecaps FC |
10 | 3TV | Keven Alemán | (1994-03-25)25 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | 0 | Real Valladolid |
11 | 3TV | Michael Petrasso | (1995-09-07)7 tháng 9, 1995 (17 tuổi) | 0 | Queens Park Rangers |
12 | 3TV | Dylan Carreiro | (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (18 tuổi) | 0 | Queens Park Rangers |
13 | 3TV | Alessandro Riggi | (1993-11-30)30 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | 0 | Celta de Vigo |
15 | 2HV | Manjrekar James | (1993-08-05)5 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | 0 | Pécsi II |
16 | 3TV | Mauro Eustáquio | (1993-02-18)18 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | 0 | Sporting Pombal |
17 | 4TĐ | Anthony Jackson-Hamel | (1993-08-03)3 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | 0 | Montreal Impact |
18 | 1TM | Maxime Crépeau | (1994-05-11)11 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | 6 | Montreal Impact |
21 | 3TV | Ben McKendry | (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | 0 | University of New México |
22 | 4TĐ | Stefan Vukovic | (1993-03-18)18 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | 0 | Śląsk Wrocław |
23 | 2HV | Allan Zebie | (1993-05-29)29 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | 0 | FC Edmonton |
Cuba
Huấn luyện viên: Raúl González Triana[5]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sandy Sanchez | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | ||
12 | 1TM | Delvis Lumpuy | (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (18 tuổi) | ||
3 | 2HV | Emmanuel Labrada | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | ||
15 | 2HV | Adrián Diz | (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | ||
4 | 2HV | Yolexis Collado | (1994-02-21)21 tháng 2, 1994 (18 tuổi) | ||
6 | 2HV | Yosel Piedra | (1994-03-27)27 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | ||
5 | 2HV | Brian Rosales | (1995-03-07)7 tháng 3, 1995 (17 tuổi) | ||
18 | 2HV | Abel Martínez | (1993-06-03)3 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | ||
2 | 3TV | Andy Baquero | (1994-03-17)17 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | ||
16 | 3TV | Daniel Luis | (1994-05-11)11 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | ||
13 | 3TV | Lazaro Mezquia | (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | ||
17 | 3TV | Pedro Anderson | (1993-11-09)9 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | ||
10 | 3TV | Héctor Morales | (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | ||
19 | 4TĐ | David Urgelles | (1995-04-24)24 tháng 4, 1995 (17 tuổi) | ||
11 | 4TĐ | Dairon Perez | (1994-01-07)7 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | ||
14 | 4TĐ | Arichel Hernández | (1993-09-20)20 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | ||
7 | 4TĐ | Randy Valier | (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | ||
8 | 4TĐ | Jordan Santa Cruz | (1993-10-07)7 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | ||
20 | 4TĐ | Ricardo Suarez | (1994-01-22)22 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Maykel Reyes | (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (19 tuổi) |
Nicaragua
Huấn luyện viên: Enrique Llena León[6]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
12 | 1TM | Yosimar Narváez | (1995-03-26)26 tháng 3, 1995 (17 tuổi) | 0 | 0 | |
1 | 1TM | Pablo Cuadra | (1994-03-01)1 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | 0 | 0 | |
4 | 2HV | Nasser Valverde | (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | 0 | 0 | |
3 | 2HV | Cristian Gutierrez Peralta | (1993-01-06)6 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | 0 | 0 | |
2 | 2HV | Cristian Gutierrez Bonilla | (1993-06-23)23 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | 0 | 0 | |
6 | 2HV | Alejandro Tapia | (1993-03-28)28 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | 0 | 0 | |
7 | 3TV | Alexis Somarriba Vargas | (1994-05-11)11 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | 0 | 0 | |
16 | 3TV | Cristhian Ramirez Lara | (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | 0 | 0 | |
11 | 3TV | Guillermo Padilla Cross | (1993-11-24)24 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | 0 | 0 | |
5 | 3TV | Reynaldo Cruz Coca | (1994-05-27)27 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | 0 | 0 | |
18 | 3TV | Fausto Falcon Torrez | (1994-11-11)11 tháng 11, 1994 (18 tuổi) | 0 | 0 | |
14 | 3TV | Jason Coronel Martinez | (1993-10-06)6 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | 0 | 0 | |
17 | 3TV | Bismarck Velis Gomez | (1993-09-10)10 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | 0 | 0 | |
10 | 4TĐ | Carlos Chavarria Rodriguez | (1994-05-02)2 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | 0 | 0 | Real Estelí F.C. |
8 | 4TĐ | Nahum Peralta Arce | (1994-10-21)21 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | 0 | 0 | |
9 | 4TĐ | Eulises Pavón | (1993-01-06)6 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | 0 | 0 | |
13 | 4TĐ | Brian Garcia | (1995-08-21)21 tháng 8, 1995 (17 tuổi) | 0 | 0 | |
15 | 4TĐ | Hermes Navarrete | (1995-01-23)23 tháng 1, 1995 (18 tuổi) | 0 | 0 |
Bảng C
Jamaica
Huấn luyện viên: Luciano Gama[7]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | 1TM | Nico Campbell | (1994-02-22)22 tháng 2, 1994 (18 tuổi) | 1 | 0 | Cavalier FC |
1 | 1TM | Rashaun Patterson | (1993-09-12)12 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Portmore United | ||
5 | 2HV | Alvas Powell | (1994-07-18)18 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | 3 | 0 | Portmore United |
18 | 2HV | Zhelano Barnes | (1994-04-29)29 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | 1 | 0 | Cavalier FC |
4 | 2HV | Javaun Waugh | (1995-11-16)16 tháng 11, 1995 (17 tuổi) | Clarendon College | ||
6 | 2HV | Kereen Manning | (1993-11-06)6 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | Portmore United | ||
20 | 2HV | Shawn Lawes | (1993-07-03)3 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | Arnett Gardens FC | ||
17 | 2HV | Damion Lowe | (1993-05-05)5 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | University of Hartford | ||
16 | 2HV | Sean McFarlane | (1993-04-04)4 tháng 4, 1993 (19 tuổi) | 2 | 0 | St. Leo University |
3 | 3TV | Rickardo Oldham | (1993-08-16)16 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | Arnett Gardens FC | ||
8 | 3TV | Romario Jones | (1994-08-15)15 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | 0 | 0 | Cavalier FC |
9 | 3TV | Omar Holness | (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | 3 | 0 | Unattached |
19 | 3TV | Keniel Kirlew | (1993-02-28)28 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Montego Bay United FC | ||
11 | 3TV | Andre Lewis | (1994-08-12)12 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | 3 | 0 | Cavalier FC |
21 | 3TV | Mark Brown | (1994-03-10)10 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | Cavalier FC | ||
12 | 3TV | Andrew Allen | (1993-01-04)4 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Arnett Gardens FC | ||
10 | 3TV | Paul Wilson | (1993-07-16)16 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | 3 | 0 | Portmore United |
15 | 4TĐ | Oshana Boothe | (1994-12-07)7 tháng 12, 1994 (18 tuổi) | Rae Town FC | ||
14 | 4TĐ | Cleon Pryce | (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | Portmore United | ||
7 | 4TĐ | Kendan Anderson | (1994-04-06)6 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | Portmore United |
Puerto Rico
Huấn luyện viên: Jeaustin Campos Madriz [6]
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Matthew Sanchez | (1994-04-08)8 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | Baltimore Bays Chelsea | |
13 | 1TM | Karrlo Morell | (1994-10-07)7 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | Iona College (New York) | |
2 | 2HV | Carlos Rosario | (1994-01-30)30 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Bayamón FC | |
3 | 2HV | Thomas Flecha | (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Spadi Soccer Academy | |
4 | 2HV | Emilio Cordero | (1994-02-07)7 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | Pittsburgh Panthers | |
5 | 2HV | Thomas Vazquez | (1993-02-19)19 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | ||
16 | 2HV | Gustavo Rivera | (1993-04-06)6 tháng 4, 1993 (19 tuổi) | Barry University | |
20 | 2HV | Alberto Montesino | (1993-06-21)21 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | ||
6 | 3TV | Michael Fernandez | (1994-02-09)9 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | ||
7 | 3TV | Álvaro Betancourt | (1994-02-08)8 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | Valparaiso Crusaders | |
8 | 3TV | Emmanuel D'Andrea | (1995-01-20)20 tháng 1, 1995 (18 tuổi) | ||
10 | 3TV | Joseph Marrero | (1993-09-04)4 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Puerto Rico Islanders | |
11 | 3TV | Deniz Bozkurt | (1993-07-27)27 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | ||
15 | 3TV | Carlos Ernesto Rivera | (1994-05-20)20 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | ||
17 | 3TV | Alex Oikkonen | (1994-10-15)15 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | Bayamón | |
18 | 3TV | David Caban | (1993-03-30)30 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | ||
19 | 3TV | Juan Antonio Agustin Coca | (1993-05-31)31 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | ||
9 | 4TĐ | Reid Strain | (1994-01-19)19 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | ||
12 | 4TĐ | Jose Abrams | (1993-07-04)4 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | ||
14 | 4TĐ | Luis Betancur | (1995-03-30)30 tháng 3, 1995 (17 tuổi) |
Panama
[8] Huấn luyện viên: Javier Wanchope Watson
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Ivan Picart | (1994-08-02)2 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | Río Abajo F.C. | ||
12 | 1TM | Humberto Peláez | (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Sporting San Miguelito | ||
2 | 2HV | Josué Flores | (1993-03-21)21 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | Chorrillo F.C. | ||
3 | 2HV | Oscar Linton | (1993-01-29)29 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Chepo F.C. | ||
4 | 2HV | Yitzhak Moreno | (1993-06-09)9 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | San Francisco F.C. | ||
5 | 2HV | Roberto Chen | (1994-05-24)24 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | San Francisco F.C. | ||
7 | 2HV | Jairo Jiménez | (1993-01-07)7 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Chorrillo F.C. | ||
13 | 2HV | Jordy Mélendez | (1994-09-24)24 tháng 9, 1994 (18 tuổi) | Chepo F.C. | ||
15 | 2HV | Francisco Narbon | (1995-02-11)11 tháng 2, 1995 (18 tuổi) | Shattuck-Saint Mary's | ||
18 | 2HV | Richard Peralta | (1993-09-20)20 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Alianza F.C. | ||
19 | 2HV | Jose Jules | (1993-06-10)10 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | |||
6 | 3TV | Pedro Jeanine | (1993-09-04)4 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | San Francisco F.C. | ||
10 | 3TV | Jose Munoz | (1993-01-15)15 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | San Francisco F.C. | ||
11 | 3TV | Julio Segundo | (1993-09-21)21 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | Skonto FC | ||
16 | 3TV | Alcides De los Ríos | (1993-06-06)6 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Tauro | ||
17 | 3TV | Romario Piggott | (1995-07-17)17 tháng 7, 1995 (17 tuổi) | Chepo F.C. | ||
20 | 3TV | Alexander Gonzalez | (1994-12-14)14 tháng 12, 1994 (18 tuổi) | Río Abajo F.C. | ||
9 | 4TĐ | Abdiel Arroyo | (1993-12-13)13 tháng 12, 1993 (19 tuổi) | Árabe Unido | ||
14 | 4TĐ | Amet Ramirez | (1993-06-19)19 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Plaza Amador |
Bảng D
Curaçao
[9] Huấn luyện viên: Hendrik Jan Schrijver
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Zeus de la Paz | (1995-03-11)11 tháng 3, 1995 (17 tuổi) | PSV Eindhoven | ||
22 | 1TM | Jhudamier Marchena | (1996-11-28)28 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | |||
3 | 2HV | Nathan Martina | (1993-09-29)29 tháng 9, 1993 (19 tuổi) | |||
4 | 2HV | Rachid Habat | (1994-06-08)8 tháng 6, 1994 (18 tuổi) | |||
6 | 2HV | Vidarrel Merencia | (1994-03-04)4 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | ADO Den Haag | ||
13 | 2HV | Shuremy Felomina | (1995-03-04)4 tháng 3, 1995 (17 tuổi) | |||
16 | 2HV | Ronald Roosberg | (1993-06-13)13 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Haaglandia | ||
2 | 3TV | Michael Fecunda | (1995-08-04)4 tháng 8, 1995 (17 tuổi) | |||
5 | 3TV | Ruchendro Kierindongo | (1993-06-03)3 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | |||
7 | 3TV | Cristopher Isenia | (1993-10-29)29 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | |||
8 | 3TV | Richenel Lourens | (1995-01-29)29 tháng 1, 1995 (18 tuổi) | |||
9 | 3TV | Derwin Martina | (1994-07-19)19 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | AFC Ajax | ||
10 | 3TV | Michaël Maria | (1995-01-31)31 tháng 1, 1995 (18 tuổi) | PSV Eindhoven | ||
18 | 3TV | Yaël Eisden | (1994-01-11)11 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | |||
11 | 4TĐ | Liandro Martis | (1995-11-13)13 tháng 11, 1995 (17 tuổi) | |||
12 | 4TĐ | Denzel Slager | (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | RKC Waalwijk | ||
14 | 4TĐ | Randel Winklaar | (1994-07-15)15 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | |||
15 | 4TĐ | Irvin van Eijma | (1994-02-09)9 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | |||
17 | 4TĐ | Rowendy Schoop | (1993-05-31)31 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | AFC Ajax | ||
20 | 4TĐ | Rigino Cicilia | (1994-09-23)23 tháng 9, 1994 (18 tuổi) | Roda JC |
México
[10] Huấn luyện viên: Sergio Almaguer
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Richard Sánchez | (1994-05-05)5 tháng 5, 1994 (18 tuổi) | Dallas | ||
2 | 2HV | Francisco Flores | (1994-01-17)17 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | Cruz Azul | ||
3 | 2HV | Hedgardo Marín | (1993-02-21)21 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | Guadalajara | ||
4 | 2HV | Antonio Briseño | (1994-02-05)5 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | Atlas | ||
5 | 2HV | Bernardo Hernández | (1993-06-10)10 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | Monterrey | ||
6 | 3TV | Armando Zamorano | (1993-10-03)3 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Chiapas | ||
7 | 3TV | Jonathan Espericueta | (1994-08-09)9 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | UANL | ||
8 | 3TV | Julio Gómez González | (1994-08-13)13 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | Pachuca | ||
9 | 4TĐ | Marco Bueno | (1994-03-31)31 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | CF Pachuca | ||
10 | 3TV | Jesús Manuel Corona | (1993-01-06)6 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Monterrey | ||
11 | 3TV | Giovanni Hernández | (1993-04-07)7 tháng 4, 1993 (19 tuổi) | CD Guadalajara | ||
12 | 1TM | Gibran Lajud | (1993-12-25)25 tháng 12, 1993 (19 tuổi) | Cruz Azul | ||
13 | 2HV | José Abella | (1994-02-10)10 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | Santos Laguna | ||
14 | 2HV | Abel Fuentes | (1993-11-16)16 tháng 11, 1993 (19 tuổi) | Tigres UANL | ||
15 | 3TV | Josecarlos Van Rankin | (1993-05-14)14 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | Pumas UNAM | ||
16 | 3TV | Carlos Treviño | (1993-04-19)19 tháng 4, 1993 (19 tuổi) | Atlas | ||
17 | 4TĐ | Carlos Fierro | (1994-07-24)24 tháng 7, 1994 (18 tuổi) | CD Guadalajara | ||
18 | 3TV | Uvaldo Luna | (1993-12-21)21 tháng 12, 1993 (19 tuổi) | Tigres UANL | ||
19 | 4TĐ | Luis Madrigal | (1993-02-10)10 tháng 2, 1993 (20 tuổi) | CF Monterrey | ||
20 | 3TV | Alonso Escoboza | (1993-01-22)22 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | Necaxa |
El Salvador
Huấn luyện viên: Mauricio Alfaro[11]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rolando Morales | (1994-01-03)3 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | FESA | ||
18 | 1TM | Wilberth Hernández | (1994-04-05)5 tháng 4, 1994 (18 tuổi) | |||
17 | 2HV | Kevin Ayala | (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | FESA | ||
6 | 2HV | Marvin Baumgartner | (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | FC Zürich U-21 | ||
4 | 2HV | Giovanni Zavaleta | (1994-09-27)27 tháng 9, 1994 (18 tuổi) | Rush Soccer | ||
2 | 2HV | Oliver Ayala | (1994-01-04)4 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | León U-20 | ||
3 | 2HV | Bryan Bonilla | (1992-12-21)21 tháng 12, 1992 (20 tuổi) | Rush Soccer | ||
13 | 2HV | Miguel Lemus | (1993-10-26)26 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | FESA | ||
5 | 2HV | Alex Mejía | (1994-11-01)1 tháng 11, 1994 (18 tuổi) | FESA | ||
15 | 3TV | René Gómez | (1993-01-08)8 tháng 1, 1993 (20 tuổi) | FESA | ||
16 | 3TV | Melvin Alfaro | (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (19 tuổi) | FESA | ||
12 | 3TV | Kevin Barahona | (1994-10-01)1 tháng 10, 1994 (18 tuổi) | Rush Soccer | ||
10 | 3TV | Diego Coca | (1994-08-26)26 tháng 8, 1994 (18 tuổi) | Rush Soccer | ||
8 | 3TV | José Villavicencio | (1995-01-24)24 tháng 1, 1995 (18 tuổi) | FESA | ||
19 | 3TV | Anthony Dheming | (1993-10-07)7 tháng 10, 1993 (19 tuổi) | Chivas USA Academy | ||
11 | 3TV | Alexander Suazo | (1994-01-05)5 tháng 1, 1994 (19 tuổi) | UES | ||
9 | 4TĐ | José Peña | (1994-12-10)10 tháng 12, 1994 (18 tuổi) | FESA | ||
20 | 4TĐ | Roberto González | (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | Santa Tecla | ||
14 | 4TĐ | Rommel Mejía | (1994-02-04)4 tháng 2, 1994 (19 tuổi) | Dragón | ||
7 | 4TĐ | Jairo Henríquez | (1993-08-31)31 tháng 8, 1993 (19 tuổi) | FESA |
Tham khảo
- ^ http://www.ussoccer.com/News/U-20-MNT/2013/02/U20-MNT-Head-Huấn[liên kết hỏng] luyện viên-Tab-Ramos-Names-Roster-for-2013-CONCACAF-U20-Championship.aspx
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ soccerway.com
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ a b http://www.concacaf.com/page/Under20s/Schedule/0,,12813,00.html Lưu trữ 2012-07-31 tại Wayback Machine
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 6 năm 2012. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 4 năm 2013. Truy cập ngày 7 tháng 7 năm 2018.
Bản mẫu:Giải vô địch bóng đá U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe