Danh sách cầu thủ tham dự giải vô địch bóng đá nữ U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2018
Đây là danh sách các đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 Bắc, Trung Mỹ và Caribe 2018, tổ chức ở Trinidad và Tobago. 8 đội tham gia giải đấu phải đăng ký đội hình 20 cầu thủ; chỉ có các cầu thủ trong đội hình mới được tham gia giải đấu.
Cầu thủ được đánh dấu (c) là đội trưởng của đội tuyển quốc gia đó.
Bảng A
Trinidad và Tobago
Huấn luyện viên: Jamaal Shabazz
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
20 | 1TM | Malaika Dedier | St Augustine FC | |
1 | 1TM | klil Keshwar | Trincity Nationals | |
5 | 2HV | Amaya Ellis | De Anza Force 98G Blue ECNL | |
12 | 2HV | Jaasiel Forde | Trincity Nationals | |
6 | 2HV | Shaunalee Govia | St Ann's Rangers | |
4 | 2HV | Natisha John (c) | Trincity Nationals | |
2 | 2HV | Alexis Kirton | GS United | |
3 | 2HV | Shadi Cecily Stoute | NASA Tophat | |
18 | 2HV | Brittney Williams | St Ann's Rangers | |
17 | 3TV | Alexis Fortune | Brams UTD | |
16 | 3TV | Kelsey Henry | St Augustine FC | |
15 | 3TV | Asha James | Jewels FC | |
14 | 3TV | Kedie Johnson | St Augustine FC | |
13 | 3TV | Shenieka Paul | FC Petrotrin | |
19 | 3TV | Chelcy Ralph | Club Sando | |
8 | 3TV | Megan Rampersad | Wellington Wave | |
11 | 3TV | Ranae Ward | St Ann's Rangers | |
7 | 4TĐ | Dennecia Prince | Trincity Nationals | |
10 | 4TĐ | Aaliyah Prince | Step By Step | |
9 | 4TĐ | Lauren Theodore | St Augustine FC |
Haiti
Huấn luyện viên: Fiorda Charles
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
12 | 1TM | Naphtaline Clemeus | (1998-08-01)1 tháng 8, 1998 (19 tuổi) | Tigresse |
1 | 1TM | Kerly Theus | (1999-01-07)7 tháng 1, 1999 (19 tuổi) | Aigle Brillant |
4 | 2HV | Emeline Charles | (1999-10-27)27 tháng 10, 1999 (18 tuổi) | Aigle Brillant |
16 | 2HV | Taina Gervais | (1999-11-08)8 tháng 11, 1999 (18 tuổi) | Tigresse |
13 | 2HV | Rosiannae Jean | (1999-11-24)24 tháng 11, 1999 (18 tuổi) | Tigresse |
5 | 2HV | Dougenie Joseph | (2003-09-13)13 tháng 9, 2003 (14 tuổi) | ASF Croix des B |
2 | 2HV | Rutnhy Mathurin | (2001-01-14)14 tháng 1, 2001 (17 tuổi) | ASF Croix des B |
3 | 2HV | Naphtalie Northe | (1999-01-21)21 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Aigle Brillant |
6 | 2HV | Betina Petit Frere | (2003-08-01)1 tháng 8, 2003 (14 tuổi) | ASF Croix des B |
17 | 2HV | Flero Dina | (2003-01-16)16 tháng 1, 2003 (15 tuổi) | ASF Croix des B |
14 | 3TV | Rachelle Caremus | (2003-02-03)3 tháng 2, 2003 (14 tuổi) | ASF Croix des B |
7 | 3TV | Melissa Shelsie | (1999-05-24)24 tháng 5, 1999 (18 tuổi) | Tigresse |
11 | 3TV | Roseline Eloissaint | (1999-02-20)20 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | Tigresse |
15 | 3TV | Danielle Etienne | (2001-01-16)16 tháng 1, 2001 (17 tuổi) | New York City FC |
20 | 3TV | Dolores Jean Thomas | (1999-05-16)16 tháng 5, 1999 (18 tuổi) | Tigresse |
9 | 3TV | Sherly Jeudy | (1998-10-13)13 tháng 10, 1998 (19 tuổi) | Anacaona Leogane |
19 | 3TV | Magdala Macean | (1999-01-12)12 tháng 1, 1999 (19 tuổi) | Anacaona |
8 | 3TV | Nelourde Nicolas | (1999-07-26)26 tháng 7, 1999 (18 tuổi) | Anacaona Leogane |
18 | 4TĐ | Melchie Dumornay | (2003-08-17)17 tháng 8, 2003 (14 tuổi) | ASF Croix des B |
10 | 4TĐ | Nérilia Mondésir (c) | (1999-01-17)17 tháng 1, 1999 (19 tuổi) | Montpellier |
Costa Rica
Huấn luyện viên: Amelia Valverde
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
18 | 1TM | Nicoles Genis | (2000-09-01)1 tháng 9, 2000 (17 tuổi) | Dimas |
1 | 1TM | Fabiana Solano | (2001-10-22)22 tháng 10, 2001 (16 tuổi) | AD Desampa 2000 |
15 | 2HV | Stephannie Blanco | (2000-12-13)13 tháng 12, 2000 (17 tuổi) | ADFFC |
4 | 2HV | María Coto | (1998-03-02)2 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | A.D. Moravia |
6 | 2HV | María Paula Elizondo | (1998-11-30)30 tháng 11, 1998 (19 tuổi) | Deportivo Saprissa |
13 | 2HV | Cristel Sandi | (1998-01-23)23 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Dimas |
3 | 2HV | Jeimy Umaña | (2001-02-20)20 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | ADFFC |
12 | 4TĐ | Kenlly Villalobos | (1998-02-22)22 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Deportivo Saprissa |
20 | 3TV | Yaniela Arias | (1998-04-25)25 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | Dimas |
8 | 3TV | Mariela Campos | (1998-10-07)7 tháng 10, 1998 (19 tuổi) | A.D. Moravia |
16 | 3TV | Priscilla Chinchilla | (2001-07-11)11 tháng 7, 2001 (16 tuổi) | Arenal |
14 | 3TV | Hillary Corrales | (1999-12-04)4 tháng 12, 1999 (18 tuổi) | Dimas |
19 | 3TV | Daniela Coto | (1998-08-03)3 tháng 8, 1998 (19 tuổi) | A.D. Moravia |
11 | 3TV | Juliet Navarro | (1998-08-03)3 tháng 8, 1998 (19 tuổi) | Codea |
10 | 3TV | Gloriana Villalobos (c) | (1999-08-20)20 tháng 8, 1999 (18 tuổi) | Florida State University |
17 | 4TĐ | Catalina Estrada | (1998-10-11)11 tháng 10, 1998 (19 tuổi) | San Carlos Femenino |
2 | 4TĐ | María Paula Salas | (2002-07-12)12 tháng 7, 2002 (15 tuổi) | Deportivo Saprissa |
5 | 3TV | Fernanda Sanabria | (1999-06-07)7 tháng 6, 1999 (18 tuổi) | A.D. Moravia |
9 | 4TĐ | Sofia Varela | (1998-03-28)28 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Dimas |
7 | 4TĐ | Fabiola Villalobos | (1998-03-13)13 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | Deportivo Saprissa |
Canada
Huấn luyện viên: Daniel Worthington
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Rylee Foster | (1998-08-13)13 tháng 8, 1998 (19 tuổi) | West Virginia University |
18 | 1TM | Lysianne Proulx | (1999-04-17)17 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | Syracuse University |
16 | 2HV | Maya Antoine | (2001-08-08)8 tháng 8, 2001 (16 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC Girls Elite BC Soccer REX |
3 | 2HV | Ashley Cathro | (2000-01-19)19 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC Girls Elite BC Soccer REX |
6 | 2HV | Malikae Dayes | (1999-09-29)29 tháng 9, 1999 (18 tuổi) | University of Maryland |
17 | 2HV | Nadege L'Esperance | (1999-03-30)30 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | University of Louisville |
2 | 2HV | Emma Regan | (2000-01-28)28 tháng 1, 2000 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC Girls Elite BC Soccer REX |
14 | 2HV | Caitlin Shaw | (2001-07-20)20 tháng 7, 2001 (16 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC Girls Elite BC Soccer REX |
5 | 2HV | Hannah Taylor | (1999-06-07)7 tháng 6, 1999 (18 tuổi) | University of Oregon |
19 | 2HV | Ariel Young | (2001-08-30)30 tháng 8, 2001 (16 tuổi) | Ottawa South United SC |
4 | 3TV | Julia Grosso | (2000-08-29)29 tháng 8, 2000 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC Girls Elite BC Soccer REX |
8 | 3TV | Sarah Stratigakis | (1999-03-07)7 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | University of Michigan |
9 | 4TĐ | Teni Akindoju | (2001-07-08)8 tháng 7, 2001 (16 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC Girls Elite BC Soccer REX |
13 | 4TĐ | Tanya Boychuk | (2000-06-20)20 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC Girls Elite BC Soccer REX |
10 | 4TĐ | Gabrielle Carle (c) | (1998-10-12)12 tháng 10, 1998 (19 tuổi) | Florida State University |
20 | 4TĐ | Jessica De Filippo | (2001-04-20)20 tháng 4, 2001 (16 tuổi) | Quebec REX |
7 | 4TĐ | Shana Flynn | (2000-09-21)21 tháng 9, 2000 (17 tuổi) | Unionville-Milliken Soccer Club |
12 | 4TĐ | Jordyn Huitema | (2001-05-08)8 tháng 5, 2001 (16 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC Girls Elite BC Soccer REX |
15 | 4TĐ | Jessica Lisi | (1998-02-11)11 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | University of Memphis |
11 | 4TĐ | Jayde Riviere | (2001-01-22)22 tháng 1, 2001 (16 tuổi) | Vancouver Whitecaps FC Girls Elite BC Soccer REX |
Bảng B
Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Jitka Klimková[1]
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Laurel Ivory | (1999-08-29)29 tháng 8, 1999 (18 tuổi) | 5 | 0 | Virginia |
12 | 1TM | Amanda McGlynn | (1998-11-02)2 tháng 11, 1998 (19 tuổi) | 2 | 0 | Virginia Tech |
19 | 2HV | Tierna Davidson | (1998-09-19)19 tháng 9, 1998 (19 tuổi) | 6 | 0 | Stanford |
4 | 2HV | Naomi Girma | (2000-06-14)14 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | 6 | 0 | California Thorns FC |
13 | 2HV | Tara McKeown | (1999-07-02)2 tháng 7, 1999 (18 tuổi) | 11 | 0 | USC |
6 | 2HV | Zoe Morse (c) | (1998-04-01)1 tháng 4, 1998 (19 tuổi) | 9 | 0 | Virginia |
17 | 2HV | Kiara Pickett | (1999-04-30)30 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | 2 | 0 | Stanford |
5 | 2HV | Isabel Rodriguez | (1999-04-13)13 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | 8 | 0 | Ohio State |
14 | 2HV | Karina Rodriguez | (1999-03-02)2 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | 3 | 0 | UCLA |
10 | 3TV | Samantha Coffey | (1998-12-31)31 tháng 12, 1998 (19 tuổi) | 7 | 1 | Boston College |
9 | 3TV | Savannah DeMelo | (1998-03-26)26 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | 23 | 4 | USC |
18 | 3TV | Jaelin Howell | (1999-11-21)21 tháng 11, 1999 (18 tuổi) | 12 | 0 | Real Colorado |
8 | 3TV | Brianna Pinto | (2000-05-24)24 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | 9 | 0 | NTH Tophat |
15 | 3TV | Viviana Villacorta | (1999-02-02)2 tháng 2, 1999 (18 tuổi) | 10 | 1 | UCLA |
2 | 4TĐ | Ashley Sanchez | (1999-03-16)16 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | 20 | 6 | UCLA |
11 | 4TĐ | Abigail Kim | (1998-07-19)19 tháng 7, 1998 (19 tuổi) | 11 | 3 | California |
20 | 4TĐ | Civana Kuhlmann | (1999-04-14)14 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | 12 | 8 | Stanford |
3 | 4TĐ | Sophia Smith | (2000-08-10)10 tháng 8, 2000 (17 tuổi) | 11 | 8 | Real Colorado |
7 | 4TĐ | Taryn Torres | (1999-04-23)23 tháng 4, 1999 (18 tuổi) | 3 | 1 | Virginia |
16 | 4TĐ | Kelsey Turnbow | (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (19 tuổi) | 8 | 2 | Santa Clara |
Nicaragua
Huấn luyện viên: Elna Dixon
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
20 | 1TM | Beykel Mendez | (2000-11-16)16 tháng 11, 2000 (17 tuổi) | Unattached |
1 | 1TM | Alicia Norori | (1998-09-30)30 tháng 9, 1998 (19 tuổi) | Leyendas Futbol Club |
12 | 1TM | Yahara Salmeron | (2000-03-07)7 tháng 3, 2000 (17 tuổi) | Diriangen FC |
6 | 2HV | Gloria Bermudez | (2000-06-01)1 tháng 6, 2000 (17 tuổi) | Leyendas Futbol Club |
2 | 2HV | Sheyla Flores (c) | (1998-05-15)15 tháng 5, 1998 (19 tuổi) | Aguilas de Leon |
3 | 2HV | Diana Ortega | (1999-12-27)27 tháng 12, 1999 (18 tuổi) | Diriangen FC |
5 | 2HV | Kesly Pérez | (2000-05-09)9 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | Leyendas Futbol Club |
4 | 3TV | Alis Cruz | (1998-02-24)24 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | UNAN Managua |
16 | 3TV | Jaclyn Gilday | (2000-11-12)12 tháng 11, 2000 (17 tuổi) | United Soccer Alliance |
14 | 3TV | Ariadna Meza | (1998-08-25)25 tháng 8, 1998 (19 tuổi) | Aguilas de Leon |
17 | 3TV | Natalie Orellana | (2001-02-04)4 tháng 2, 2001 (16 tuổi) | Unattached |
7 | 3TV | Katherine Pereira | (1999-05-22)22 tháng 5, 1999 (18 tuổi) | Leyendas Futbol Club |
19 | 3TV | Edy Pérez | (2002-12-05)5 tháng 12, 2002 (15 tuổi) | Leyendas Futbol Club |
11 | 4TĐ | Yessenia Flores | (1999-07-07)7 tháng 7, 1999 (18 tuổi) | Diriangen FC |
15 | 4TĐ | Alma Gutierrez | (2001-12-12)12 tháng 12, 2001 (16 tuổi) | Real Esteli |
13 | 4TĐ | Yorcelly Humphreys | (2001-09-03)3 tháng 9, 2001 (16 tuổi) | Leyendas Futbol Club |
18 | 4TĐ | Lisbeth Moreno | (2000-08-06)6 tháng 8, 2000 (17 tuổi) | Somotillo F.C |
8 | 4TĐ | Hormyne Paiz | (1999-07-22)22 tháng 7, 1999 (18 tuổi) | UNAN Managua |
9 | 4TĐ | Shanelly Treminio | (1999-10-17)17 tháng 10, 1999 (18 tuổi) | Real Esteli |
10 | 4TĐ | Elizabeth Vega | (1998-11-19)19 tháng 11, 1998 (19 tuổi) | Unattached |
México
Huấn luyện viên: Christopher Cuéllar
0#0 | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh và tuổi | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|
12 | 1TM | Miriam Aguirre | (1999-01-29)29 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Pachuca |
1 | 1TM | Emily Alvarado (c) | (1998-06-09)9 tháng 6, 1998 (19 tuổi) | Texas Christian University |
15 | 2HV | Samara Alcalá | (1998-02-27)27 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Atlas |
3 | 2HV | Miriam García | (1998-02-14)14 tháng 2, 1998 (19 tuổi) | Guadalajara |
5 | 2HV | Jimena López | (1999-01-30)30 tháng 1, 1999 (18 tuổi) | Texas A&M University |
4 | 2HV | Kimberly Rodríguez | (1999-03-26)26 tháng 3, 1999 (18 tuổi) | Oklahoma State University |
2 | 2HV | Ashley Soto | (1999-12-30)30 tháng 12, 1999 (18 tuổi) | SoCal Blues |
13 | 2HV | Mia Villegas | (2000-05-31)31 tháng 5, 2000 (17 tuổi) | Davis Legacy |
7 | 3TV | Dayana Cázares | (1999-12-30)30 tháng 12, 1999 (18 tuổi) | América |
17 | 3TV | Belén Cruz | (1998-11-07)7 tháng 11, 1998 (19 tuổi) | UANL |
8 | 3TV | Alexia Delgado | (1999-12-09)9 tháng 12, 1999 (18 tuổi) | América |
6 | 3TV | Andrea Hernández | (1998-01-20)20 tháng 1, 1998 (19 tuổi) | Toluca |
20 | 3TV | Montserrat Hernández | (1999-06-26)26 tháng 6, 1999 (18 tuổi) | América |
11 | 3TV | Jacqueline Ovalle | (1999-10-19)19 tháng 10, 1999 (18 tuổi) | UANL |
16 | 3TV | Maricarmen Reyes | (2000-04-23)23 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | West Coast FC |
14 | 3TV | Natalia Villareal | (1998-03-19)19 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | UANL |
18 | 4TĐ | Norma Duarte Palafox | (1998-10-14)14 tháng 10, 1998 (19 tuổi) | Guadalajara |
9 | 4TĐ | Daniela Espinosa | (1999-07-13)13 tháng 7, 1999 (18 tuổi) | América |
19 | 4TĐ | Gabriela Juárez | (2000-04-13)13 tháng 4, 2000 (17 tuổi) | Slammers FC |
10 | 4TĐ | Katty Martínez | (1998-03-14)14 tháng 3, 1998 (19 tuổi) | UANL |
Jamaica
Huấn luyện viên: Lorne Donaldson
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | 4TĐ | Olufolasade Adamolekun | United Soccer Alliance | |||
15 | 2HV | Jadyn Matthews | Orlando SC | |||
10 | 4TĐ | Jody Brown | St. Ann Women’s FC | |||
11 | 3TV | Giselle Washington | Concorde Fire | |||
19 | 3TV | Alyssa Julien | Eastern Kentucky University | |||
16 | 3TV | Ebony Clarke | Richmond Girls Soccer | |||
18 | 2HV | Emily Caza | Seton Hall University | |||
13 | 1TM | Yazmeen Jamieson | Carleton University | |||
6 | 3TV | Gabrielle Gayle | Unattached | |||
5 | 4TĐ | Kevena Reid | GC Foster College | |||
4 | 2HV | Nevillegail Able | Waterhouse FC | |||
17 | 4TĐ | Jazmin Grant | University of Houston | |||
2 | 2HV | Madiya Harriott | Vanderbilt University | |||
12 | 2HV | Erin Mikalsen | East Carolina University | |||
20 | 4TĐ | Shayla Smart | Montverde Academy | |||
1 | 1TM | Sydney Schneider (c) | Match Fit Academy | |||
7 | 4TĐ | Marlee Fray | Sunrise Soccer Club | |||
8 | 2HV | Jayda Pelaia-Hylton | East Carolina University | |||
14 | 4TĐ | Mireya Grey | University of Washington | |||
3 | 2HV | Chyanne Dennis | University of South Florida |
Tham khảo
- ^ “KLIMKOVA NAMES 20-PLAYER U.S. ROSTER FOR 2018 CONCACAF WOMEN'S U-20 CHAMPIONSHIP IN TRINIDAD & TOBAGO”. USSF. Truy cập 10 tháng 1 năm 2018.