Diclazuril
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Coxiril, Vecoxan |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATCvet |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.168.055 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C17H9Cl3N4O2 |
Khối lượng phân tử | 407.64 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Diclazuril (tên thương mại Vecoxan) là một cầu trùng.[1]
Xem thêm
- Clazuril
- Ponazuril
- Toltrazuril
Tham khảo
- ^ Diaferia, M.; Veronesi, F.; Morganti, G.; Nisoli, L.; Fioretti, D. P. (2013). “Efficacy of Toltrazuril 5 % Suspension (Baycox®, Bayer) and Diclazuril (Vecoxan®, Janssen-Cilag) in the Control of Eimeria spp. in Lambs”. Parasitology Research. 112: 163–168. doi:10.1007/s00436-013-3440-1. PMID 23756962.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|