Difenpiramide
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
ChEBI |
|
ChEMBL |
|
ECHA InfoCard | 100.052.015 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C19H16N2O |
Khối lượng phân tử | 288.34314 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Difenpiramide là thuốc chống viêm không steroid.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|