Farrukh Sayfiev
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Farrukh Sayfiev | ||
Ngày sinh | 17 tháng 1, 1991 (33 tuổi) | ||
Nơi sinh | Liên Xô | ||
Chiều cao | 1,75 m (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Pakhtakor | ||
Số áo | 34 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
0000–2012 | Nasaf | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2018 | Nasaf | 111 | (13) |
2018– | Pakhtakor | 34 | (5) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014– | Uzbekistan | 48 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 8 tháng 8, 2019 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 21 tháng 11, 2023 |
Farrukh Sayfiev (sinh ngày 17 tháng 1 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá người Uzbekistan thi đấu ở vị trí tiền vệ cho Nasaf.
Bàn thắng quốc tế
- Bàn thắng và kết quả của Uzbekistan được để trước.[1]
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 8 tháng 6 năm 2022 | Sân vận động Markaziy, Namangan, Uzbekistan | Sri Lanka | 3–0 | 3–0 | Vòng loại AFC Asian Cup 2023 |
Liên kết ngoài
- Farrukh Sayfiev tại Soccerway
- Farrukh Sayfiev tại National-Football-Teams.com
Tham khảo
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênNFT Stats
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|