Furcula bifida
Poplar Kitten | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Notodontidae |
Chi (genus) | Furcula |
Loài (species) | F. bifida |
Danh pháp hai phần | |
Furcula bifida (Brahm, 1787) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Furcula bifida là một loài bướm đêm thuộc họ Notodontidae. Nó phân bố khắp châu Âu.
Loài này có cánh trước màu trắng với dải nâu rộng ở giữa và đốt màu nâu dọc rìa. Cánh sau cũng có màu trắng và các đốt màu nâu dọc rìa. Sải cánh dài 44–48 mm. Bướm bay từ at night từ tháng 5 đến tháng 7 và bị ánh sáng thu hút, con đực bị ánh sáng thu hút nhiều hơn con cái.
Phân loài
- F. b. bifida
- F. b. lype
- F. b. urocera
Tham khảo
- Chinery, Michael Collins Guide to the Insects of Britain và Western Europe 1986 (Reprinted 1991)
- Skinner, Bernard Colour Identification Guide to Moths of the British Isles 1984
Bài viết về Bộ Cánh vẩy này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|