Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01
Mùa giải | 2000–01 |
---|---|
Vô địch | Alki (danh hiệu thứ 3) |
Thăng hạng | Alki Ethnikos Ermis |
Số trận đấu | 182 |
Số bàn thắng | 591 (3,25 bàn mỗi trận) |
2001–02 → |
Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01 là mùa giải thứ 46 của bóng đá hạng nhì Cộng hòa Síp. Alki Larnaca giành danh hiệu thứ 3.
Thể thức thi đấu
Có 14 đội tham gia Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Ba đội đầu bảng thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02 và ba đội cuối bảng xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02.
Hệ thống điểm
Các đội bóng nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Thay đổi so với mùa giải trước
Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01
- Digenis Morphou
- Aris Limassol
- Doxa Katokopias
Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000
- Ethnikos Assia
- Anagennisi Deryneia
- Alki Larnaca
Các đội thăng hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000
- THOI Lakatamia
- Rotsidis Mammari
- Kinyras Empas
Các đội xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01
- PAEEK FC
- Iraklis Gerolakkou
Bảng xếp hạng
Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | BT. | Đ. | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alki Larnaca | 26 | 16 | 8 | 2 | 70 | 30 | 40 | 56 | Vô địch-thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02. |
2 | Ethnikos Assia | 26 | 14 | 9 | 3 | 48 | 20 | 28 | 51 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02. |
3 | Ermis Aradippou | 26 | 14 | 5 | 7 | 39 | 31 | 8 | 47 | |
4 | Anagennisi Deryneia | 26 | 12 | 5 | 9 | 44 | 39 | 5 | 41 | |
5 | THOI Lakatamia | 26 | 12 | 4 | 10 | 41 | 36 | 5 | 40 | |
6 | Onisilos Sotira | 26 | 11 | 6 | 9 | 48 | 28 | 20 | 39 | |
7 | Omonia Aradippou | 26 | 10 | 9 | 7 | 45 | 39 | 6 | 39 | |
8 | AEZ Zakakiou | 26 | 10 | 5 | 11 | 42 | 43 | -1 | 35 | |
9 | Anagennisi Germasogeias | 26 | 8 | 8 | 10 | 34 | 48 | -14 | 32 | |
10 | APEP | 26 | 9 | 5 | 12 | 41 | 63 | -22 | 32 | |
11 | Chalkanoras Idaliou | 26 | 8 | 7 | 11 | 47 | 43 | 4 | 31 | |
12 | Kinyras Empas | 26 | 6 | 6 | 14 | 27 | 42 | -15 | 24 | Xuống hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02. |
13 | Rotsidis Mammari | 26 | 6 | 2 | 18 | 33 | 57 | -24 | 20 | |
14 | AEK/Achilleas Ayiou Theraponta | 26 | 5 | 3 | 18 | 32 | 72 | -40 | 18 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
Kết quả
↓Home / Away→ | AEZ | AEK | ALK | ANG | AND | APP | ETH | ERM | THL | KIN | OMN | ONS | RTS | CHL |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AEZ | 1-2 | 1-1 | 4-2 | 2-3 | 4-0 | 0-0 | 2-1 | 1-3 | 1-2 | 0-0 | 0-0 | 4-1 | 1-1 | |
AEK | 2-5 | 2-5 | 1-1 | 0-2 | 0-2 | 0-3 | 2-2 | 2-1 | 1-0 | 2-7 | 0-2 | 5-3 | 2-1 | |
Alki | 4-0 | 5-1 | 4-1 | 2-1 | 4-0 | 2-2 | 6-0 | 4-4 | 2-2 | 4-0 | 2-1 | 1-1 | 0-2 | |
Anagennisi G. | 0-1 | 2-2 | 1-4 | 5-3 | 1-3 | 0-0 | 0-1 | 1-1 | 2-0 | 3-3 | 1-0 | 3-2 | 1-6 | |
Anagennisi H. | 3-1 | 2-1 | 1-1 | 0-1 | 1-1 | 1-2 | 0-0 | 1-0 | 3-0 | 3-2 | 2-1 | 4-1 | 3-2 | |
APEP | 3-0 | 2-1 | 1-3 | 0-1 | 1-2 | 0-6 | 2-2 | 4-3 | 4-1 | 1-1 | 2-1 | 2-1 | 1-0 | |
Ethnikos Assia | 3-0 | 3-1 | 2-3 | 3-0 | 1-0 | 1-0 | 2-0 | 0-0 | 2-0 | 0-0 | 0-0 | 2-0 | 2-2 | |
Ermis | 1-0 | 5-0 | 0-1 | 2-1 | 4-1 | 1-1 | 1-0 | 2-0 | 3-1 | 0-0 | 2-1 | 2-1 | 2-1 | |
ENTHOI | 3-1 | 2-1 | 0-0 | 0-3 | 3-2 | 5-2 | 2-0 | 2-1 | 2-1 | 4-1 | 0-3 | 3-1 | 2-0 | |
Kinyras | 1-3 | 2-1 | 1-3 | 0-0 | 2-0 | 5-0 | 1-1 | 1-3 | 1-0 | 1-1 | 1-2 | 0-2 | 0-0 | |
Omonia | 1-2 | 2-0 | 2-2 | 1-1 | 1-1 | 3-0 | 1-5 | 2-3 | 2-0 | 4-1 | 2-0 | 2-1 | 3-0 | |
Onisilos | 1-4 | 7-2 | 2-1 | 5-0 | 1-1 | 8-2 | 2-3 | 3-0 | 1-0 | 0-0 | 3-0 | 2-2 | 0-0 | |
Rotsidis | 1-2 | 1-0 | 1-4 | 0-1 | 2-1 | 3-2 | 2-3 | 0-1 | 1-0 | 0-2 | 1-2 | 0-2 | 2-5 | |
Chalkanoras | 4-2 | 4-1 | 1-2 | 2-2 | 2-3 | 5-5 | 2-2 | 1-0 | 0-1 | 2-1 | 1-2 | 1-0 | 2-3 |
Nguồn
- “2000/01 Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp”. Rec.Sport.Soccer Statistics Foundation. ngày 14 tháng 1 năm 2016. Truy cập ngày 14 tháng 1 năm 2016.
Xem thêm
- Giải bóng đá hạng nhì quốc gia Cộng hòa Síp
- Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01
- Cúp bóng đá Cộng hòa Síp 2000–01
Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 2000–01