Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1934 - Đôi nam
Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1934 - Đôi nam | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1934 | ||||||||
Vô địch | Pat Hughes Fred Perry | |||||||
Á quân | Adrian Quist Don Turnbull | |||||||
Tỷ số chung cuộc | 6–8, 6–3, 6–4, 3–6, 6–3 | |||||||
Chi tiết | ||||||||
Số tay vợt | 16 (4 Q ) | |||||||
Số hạt giống | 4 | |||||||
Các sự kiện | ||||||||
| ||||||||
|
Hạt giống số 1 Pat Hughes và Fred Perry đánh bại Adrian Quist và Don Turnbull 6–8, 6–3, 6–4, 3–6, 6–3 trong trận chung kết, để giành chức vô địch Đôi nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Úc 1934.[1][2][3][4][5][6]
Có 25 đội tham gia nội dung trong khi số cặp chỉ giới hạn ở 16 cặp. Có 12 cặp được tham gia vòng đấu chính và 13 cặp phải tham gia vòng loại. Bốn cặp vào bán kết được quyền tham gia vòng một.[7]
Hạt giống
- Pat Hughes / Fred Perry (Vô địch)
- Jack Crawford / Harry Hopman (Bán kết)
- Adrian Quist / Don Turnbull (Chung kết)
- Vivian McGrath / Gar Moon (Bán kết)
Kết quả
Từ viết tắt
|
|
Kết quả
Vòng một | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1 | Pat Hughes Fred Perry | 6 | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Q | Eric Freak Allan Knight | 3 | 2 | 5 | 1 | Pat Hughes Fred Perry | 3 | 7 | 6 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
Bruce Moore Dave Thompson | 5 | 9 | 6 | 3 | 7 | Bruce Moore Dave Thompson | 6 | 5 | 1 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Joe Rogers Aubrey Willard | 7 | 7 | 2 | 6 | 5 | 1 | Pat Hughes Fred Perry | 6 | 6 | 1 | 7 | ||||||||||||||||||||||||
Jack Clemenger Jack Purcell | 6 | 3 | 6 | 6 | 4 | Vivian McGrath Gar Moon | 0 | 2 | 6 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
Alfred Chave Hughie Goodwin | 1 | 6 | 3 | 2 | Jack Clemenger Jack Purcell | 2 | 5 | 1 | |||||||||||||||||||||||||||
4 | Vivian McGrath Gar Moon | 6 | 6 | 4 | 6 | 4 | Vivian McGrath Gar Moon | 6 | 7 | 6 | |||||||||||||||||||||||||
Q | Reg Ewin Abel Kay | 1 | 3 | 6 | 4 | 1 | Pat Hughes Fred Perry | 6 | 6 | 6 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||||||
3 | Adrian Quist Don Turnbull | 6 | 6 | 6 | 3 | Adrian Quist Don Turnbull | 8 | 3 | 4 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||||||
Q | George Kendall Toss O'Connor | 2 | 2 | 2 | 3 | Adrian Quist Don Turnbull | 6 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||||
Charles Angus Ray Dunlop | 6 | 8 | 3 | 9 | 6 | Charles Angus Ray Dunlop | 2 | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||
Harry Lee Frank Wilde | 1 | 10 | 6 | 7 | 4 | 3 | Adrian Quist Don Turnbull | 7 | 4 | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||||
Gar Hone Len Schwartz | 6 | 6 | 7 | 2 | Jack Crawford Harry Hopman | 5 | 6 | 6 | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
Alan Reid Bruce Walker | 3 | 1 | 5 | Gar Hone Len Schwartz | 3 | 7 | 9 | 10 | |||||||||||||||||||||||||||
2 | Jack Crawford Harry Hopman | 3 | 6 | 6 | 6 | 2 | Jack Crawford Harry Hopman | 6 | 5 | 11 | 12 | ||||||||||||||||||||||||
Q | Dave Chrystal Don Ferguson | 6 | 4 | 3 | 3 |
Tham khảo
- ^ “Lawn Tennis”. The Sydney Morning Herald. New South Wales, Australia. 19 tháng 1 năm 1934. tr. 13 – qua National Library of Australia.
- ^ “Lawn Tennis”. The Sydney Morning Herald. New South Wales, Australia. 20 tháng 1 năm 1934. tr. 19 – qua National Library of Australia.
- ^ “Lawn Tennis”. The Sydney Morning Herald. New South Wales, Australia. 22 tháng 1 năm 1934. tr. 15 – qua National Library of Australia.
- ^ “Lawn Tennis”. The Sydney Morning Herald. New South Wales, Australia. 23 tháng 1 năm 1934. tr. 13 – qua National Library of Australia.
- ^ “Lawn Tennis”. The Sydney Morning Herald. New South Wales, Australia. 26 tháng 1 năm 1934. tr. 15 – qua National Library of Australia.
- ^ “Lawn Tennis”. The Sydney Morning Herald. New South Wales, Australia. 27 tháng 1 năm 1934. tr. 11 – qua National Library of Australia.
- ^ “Tennis Championships”. The Telegraph (Brisbane). Queensland, Australia. 11 tháng 1 năm 1934. tr. 6 – qua National Library of Australia.
Liên kết ngoài
[1] Source for seedings [2] Source for the draw
Tiền nhiệm: 1933 U.S. National Championships – Đôi nam | Grand Slam Đôi nam | Kế nhiệm: 1934 French Championships – Đôi nam |