Habenaria incarnata
Habenaria incarnata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Chi (genus) | Habenaria |
Loài (species) | H. incarnata |
Danh pháp hai phần | |
Habenaria incarnata (Lyall ex Lindl.) Rchb.f. |
Habenaria incarnata là một loài thực vật có hoa trong họ Lan. Loài này được (Lyall ex Lindl.) Rchb.f. mô tả khoa học đầu tiên năm 1865.[1]
Chú thích
- ^ The Plant List (2010). “Habenaria incarnata”. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Habenaria incarnata tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Habenaria incarnata tại Wikispecies
Bài viết tông Lan này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|