Hastula hamamotoi
Hastula hamamotoi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Terebridae |
Chi (genus) | Hastula |
Loài (species) | H. hamamotoi |
Danh pháp hai phần | |
Hastula hamamotoi Tsuchida & Tanaka, 1999 |
Hastula hamamotoi là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Terebridae, họ ốc dài.[1]
Miêu tả
Phân bố
Chú thích
- ^ Hastula hamamotoi Tsuchida & Tanaka, 1999. World Register of Marine Species, truy cập 7 tháng 4 năm 2010.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Hastula hamamotoi tại Wikispecies
Bài viết liên quan đến Terebridae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|