Hesperornis
Hesperornis | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Creta muộn, 83.5–78 triệu năm trước đây | |
Bộ xương phục dựng của H. regalis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | †Hesperornithiformes |
Họ (familia) | †Hesperornithidae |
Chi (genus) | †Hesperornis |
Loài điển hình | |
†Hesperornis regalis Marsh, 1872 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Lestornis Marsh, 1876 |
Hesperornis là một chi chim tuyệt chủng sống vào giai đoạn Champagne từ khoảng thời gian cuối kỷ Phấn Trắng (83,5-78 Ma) tại Bắc Mỹ. Hóa thạch đầu tiên được phát hiện ở Kansas và Canada.
Các loài
- †Hesperornis altus (Marsh, 1893)
- †Hesperornis bairdi Martin & Lim, 2002
- †Hesperornis chowi Martin & Lim, 2002
- †Hesperornis crassipes (Marsh, 1876)
- †Hesperornis gracilis Marsh, 1876
- †Hesperornis macdonaldi Martin & Lim, 2002
- †Hesperornis mengeli Martin & Lim, 2002\
- †Hesperornis montana Schufeldt, 1915
- †Hesperornis regalis Marsh, 1872
- †Hesperornis rossicus Nesov & Yarkov, 1993
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Hesperornis tại Wikispecies
Bài viết về chủ đề sinh học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|