IAR-12

IAR 12
Kiểu Máy bay tiêm kích/huấn luyện
Nhà chế tạo Industria Aeronautică Română (IAR)
Chuyến bay đầu 1933
Giai đoạn sản xuất 1
Phát triển từ IAR 11

IAR 12 là một mẫu máy bay tiêm kích-huấn luyện được thiết kế trước Chiến tranh thế giới II.

Quốc gia sử dụng

 Romania
  • Không quân Hoàng gia Romania

Tính năng kỹ chiến thuật (IAR 12)

Dữ liệu lấy từ [1]

Đặc điểm tổng quát

  • Kíp lái: 1
  • Chiều dài: 7.2 m (24 ft 7 in)
  • Sải cánh: 11.70 m (38 ft 5 in)
  • Chiều cao: 3.5 m (12 ft 6 in)
  • Diện tích cánh: 19.8 m2 (213.13 ft2)
  • Trọng lượng rỗng: 1150 kg (2535 lb)
  • Trọng lượng có tải: 1.540 kg (3395 lb)
  • Powerplant: 1 × IAR LD 450, 340 kW (450 hp)

Hiệu suất bay

  • Vận tốc cực đại: trên mực nước biển 294 km/h (183 mph)
  • Thời gian bay: 2 giờ  10 phút
  • Trần bay: 7.900 m (25.915 ft)

Vũ khí trang bị

  • 2 x súng máy Vickers 7,7 mm
  • Xem thêm

    Máy bay liên quan
    • IAR 11
    • IAR 14
    Máy bay tương tự
    • Boeing P-26
    • Dewoitine D.500
    • Avia BH-3

    Liên kết ngoài

    IAR 12 at aviastar.org

    Tham khảo

    1. ^ Grey, C.G. and Bridgman, L., Jane's All the World's Aircraft 1938.(1972). Newton Abott: David & Charles ISBN 0-7153-5734-4
    • x
    • t
    • s
    Các sản phẩm của hãng IAR
    Máy bay

    IAR CV 11 • IAR-12 • IAR-13 • IAR-14 • IAR-15 • IAR-16 • IAR-21 • IAR-22 • IAR-23 • IAR-24 • IAR-27 • IAR-37 • IAR-38 • IAR-39 • IAR-47 • IAR-79 • IAR-80 • IAR-81 • IAR-93 'Vultur' • IAR-99 'Soim' • IAR-109 'Swift'

    Seri ICA (tàu lượn
    và tàu lượn có động cơ)

    IAR-34 • IS-3 • IS-8 • IS-10 • IS-11 • IS-12 • IS-13 • IS-23 • IS-24 • IS-28 • IS-29 • IS-30 • IS-31 • IS-32 • IS-33 IAR-46

    Theo giấy phép
    Seri 300 (trực thăng)

    IAR-316 • IAR-317 'Airfox' • IAR-330 'Puma' • IAR-330L 'Socat' • IAR KA 126

    Seri 800

    IAR-811 • IAR-813 • IAR-814 • IAR-817 • IAR-818 • IAR-821 • IAR-822 • IAR-823 • IAR-824 • IAR-825 • IAR-826 • IAR-827 • IAR-828 • IAR-831

    Các dự án của IAR

    IAR-471  • IAR-95

    Động cơ của IAR

    IAR LD450  • IAR 4GI  • IAR 6G1 • IAR 5K • IAR 7K • IAR 9K • IAR 14K • IAR DB605