Iprazochrome
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Đồng nghĩa | [(3-hydroxy-1-isopropyl-6-oxo-2,3-dihydroindol-5-ylidene)amino]urea |
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS |
|
PubChem CID |
|
ChemSpider |
|
Định danh thành phần duy nhất |
|
KEGG |
|
ChEMBL |
|
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C12H16N4O3 |
Khối lượng phân tử | 264.28 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) |
|
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Iprazochrom là một chất chống đau nửa đầu. Nó là một chất đối kháng serotonin.[1]
Tham khảo
- ^ Hampf G (1989). “Effect of serotonin antagonists on patients with atypical facial pain”. J Craniomandib Disord. 3 (4): 211–2. PMID 2639158.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|