Irfan Bachdim
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Irfan Haarys Bachdim | ||
Ngày sinh | 11 tháng 8, 1988 (36 tuổi) | ||
Nơi sinh | Amsterdam, Hà Lan | ||
Chiều cao | 175 cm (5 ft 9 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Consadole Sapporo | ||
Số áo | 26 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007 - 2009 | Utrecht | ||
2009 - 2010 | Haarlem | ||
2010 | Argon | ||
2010 - 2013 | Persema Malang | ||
2013 - 2014 | Chonburi | ||
2013 | Sriracha | ||
2014 | Ventforet Kofu | ||
2015 - | Consadole Sapporo | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 - 2014 | Indonesia | 39 | (12) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Irfan Bachdim (sinh ngày 11 tháng 8 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá người Indonesia.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Indonesia
Irfan Bachdim thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Indonesia từ năm 2010 đến 2014.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Indonesia | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2010 | 8 | 2 |
2011 | 4 | 0 |
2012 | 9 | 4 |
2013 | 2 | 0 |
2014 | 3 | 1 |
2015 | 0 | 0 |
2016 | 3 | 3 |
2017 | 3 | 1 |
2019 | 7 | 1 |
Tổng cộng | 39 | 12 |
Bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 1 tháng 12 năm 2010 | Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | Malaysia | 5 - 1 | 5 - 1 | AFF Cup 2010 |
2. | 4 tháng 12 năm 2010 | Lào | 4 - 0 | 6 - 0 | ||
3. | 5 tháng 6 năm 2012 | Sân vận động tưởng niệm Rizal, Manila, Philippines | Philippines | 2 - 1 | 2 - 2 | Giao hữu |
4. | 26 tháng 9 năm 2012 | Sân vận động Sultan Hassanal Bolkiah, Bandar Seri Begawan, Brunei | Brunei | 1 - 0 | 5 - 0 | |
5. | 3 - 0 | |||||
6. | 5 - 0 | |||||
7. | 14 tháng 7 năm 2014 | Sân vận động Saoud bin Abdulrahman, Al Wakrah, Qatar | Qatar | 2 - 2 | 2 - 2 | |
8. | 6 tháng 9 năm 2016 | Sân vận động Manahan, Surakarta, Indonesia | Malaysia | 2 - 0 | 3 - 0 | |
9. | 9 tháng 10 năm 2016 | Sân vận động Maguwoharjo, Sleman, Indonesia | Việt Nam | 2 - 2 | 2 - 2 | |
10. | 8 tháng 11 năm 2016 | Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình, Hà Nội, Việt Nam | Việt Nam | 2 - 1 | 2 - 3 | |
11. | 8 tháng 6 năm 2017 | Sân vận động Olympic Phnôm Pênh, Phnôm Pênh, Campuchia | Campuchia | 1 - 0 | 2 - 0 | |
12. | 15 tháng 10 năm 2019 | Sân vận động Kapten I Wayan Dipta, Gianyar, Indonesia | Việt Nam | 1 - 3 | 1 - 3 | Vòng loại World Cup 2022 |
Tham khảo
Liên kết ngoài
- National Football Teams
Bài viết vận động viên thể thao này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|