Isacantha
Isacantha | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân bộ (subordo) | Polyphaga |
Họ (familia) | Belidae |
Phân họ (subfamilia) | Belinae |
Chi (genus) | Isacantha |
Isacantha là một chi bọ cánh cứng trong họ Belidae.[1][2][3]
Các loài
- Isacantha bimaculatus
- Isacantha congesta
- Isacantha exiguus
- Isacantha grayi
- Isacantha incultus
- Isacantha papulosus
- Isacantha rhinotioides
Chú thích
- ^ “Archived copy”. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)
- ^ [1]
- ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011). “Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”. Species 2000: Reading, UK. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Isacantha tại Wikispecies
Bài viết về bọ cánh cứng này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|