Jubaeopsis caffra
Jubaeopsis caffra | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Arecales |
Họ (familia) | Arecaceae |
Phân họ (subfamilia) | Arecoideae |
Tông (tribus) | Cocoeae |
Phân tông (subtribus) | Attaleinae |
Chi (genus) | Jubaeopsis Becc. |
Loài (species) | J. caffra |
Danh pháp hai phần | |
Jubaeopsis caffra Becc., 1913 |
Jubaeopsis caffra là một loài thực vật có hoa thuộc chi đơn loài Jubaeopsis, họ cọ (Arecaceae).
Loài này chỉ có ở Nam Phi, tại đây nó đang rất hiếm do mất môi trường sống[1]. Đây là một hoá thạch sống, là dòng cọ còn sót lại đã từng trải rộng khắp phía nam châu Phi thời tiền sử[2].
Chú thích
Tham khảo
- Dữ liệu liên quan tới Jubaeopsis caffra tại Wikispecies
- Hilton-Taylor, C. et al. (1998). Jubaeopsis caffra. Sách đỏ 2006. IUCN 2006. Truy cập 20 tháng 7 năm 2007.
- Jubaeopsis tại trang Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).
- Marvaldi, A.E.; Oberprieler, R.G.; Lyal, C.H.C.; Bradbury, T. & Anderson, R.S. (2006): Phylogeny of the Oxycoryninae sensu lato (Coleoptera: Belidae) and evolution of host-plant associations. Invertebrate Systematics 20: 447–476.doi:10.1071/IS05059 (HTML abstract)
Bài viết liên quan đến phân họ cau Arecoideae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|