Kiryu Nanase
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kiryu Nanase | ||
Ngày sinh | 31 tháng 10, 1989 (34 tuổi) | ||
Nơi sinh | Kanagawa, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2007–2013 | Nippon TV Beleza | 94 | (25) |
2014 | Sky Blue | 16 | (0) |
2014–2015 | Nippon TV Beleza | 18 | (2) |
2016 | Guangdong Haiyin | ||
2017– | Okayama Yunogo Belle | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010–2014 | Nhật Bản | 16 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kiryu Nanase (木龍 七瀬, sinh ngày 31 tháng 10 năm 1989) là một cầu thủ bóng đá nữ người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản
Kiryu Nanase thi đấu cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản từ năm 2010 đến 2014.
Thống kê sự nghiệp
[1]
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2010 | 3 | 0 |
2011 | 0 | 0 |
2012 | 2 | 0 |
2013 | 1 | 0 |
2014 | 10 | 3 |
Tổng cộng | 16 | 3 |
Tham khảo
- ^ 2010, 2012, 2013, 2014 Hiệp hội bóng đá Nhật Bản (tiếng Nhật)
Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|