Kudo MasatoThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Kudo Masato |
---|
Ngày sinh | (1990-05-06)6 tháng 5, 1990 |
---|
Nơi sinh | Tokyo, Nhật Bản |
---|
Ngày mất | 22 tháng 10 năm 2022(2022-10-22) (32 tuổi) |
---|
Nơi mất | Miyazaki, Nhật Bản |
---|
Vị trí | Tiền đạo |
---|
Thông tin đội |
---|
Đội hiện nay | Kashiwa Reysol |
---|
Số áo | 9 |
---|
Sự nghiệp cầu thủ trẻ |
---|
Năm | Đội |
---|
2000–2008 | Kashiwa Reysol |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2009–2015 | Kashiwa Reysol | 189 | (66) |
---|
2016 | Vancouver Whitecaps | 16 | (2) |
---|
2017–2020 | Sanfrecce Hiroshima | 30 | (4) |
---|
2019–2020 | → Renofa Yamaguchi FC (mượn) | 27 | (4) |
---|
2020–2021 | Brisbane Roar | 14 | (1) |
---|
2022 | Tegevajaro Miyazaki | 21 | (3) |
---|
Tổng cộng | | 297 | (80) |
---|
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
2013 | Nhật Bản | 4 | (2) |
---|
|
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kudo Masato (sinh ngày 6 tháng 5 năm 1990 - mất ngày 21 tháng 10 năm 2022) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản. Anh qua đời vì những biến chứng sau ca phẫu thuật não cách đây ít ngày.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Kudo Masato thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2013.
Thống kê sự nghiệp
Bàn thắng quốc tế
Tham khảo
Liên kết ngoài
- National Football Teams
- Japan National Football Team Database
| Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |