Lycoperdon nigrescens
Lycoperdon nigrescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Agaricaceae |
Chi (genus) | Lycoperdon |
Loài (species) | L. nigrescens |
Danh pháp hai phần | |
Lycoperdon nigrescens Wahlenb. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
1851 Lycoperdon foetidum Bonord. |
Lycoperdon nigrescens | |
---|---|
Các đặc trưng nấm | |
màng bào kiểu mô tạo bào tử | |
không có mũ nấm khác biệt | |
Sự gắn vào của màng bào là không theo quy luật hoặc không áp dụng. | |
không có thân nấm | |
vết bào tử màu olive | |
sinh thái học là saprotrophic | |
khả năng ăn được: ăn được |
Lycoperdon nigrescens là loài nấm trong chi Lycoperdon. Nó được mô tả khoa học lần đầu năm 1794 bởi nhà tự nhiên học Thụy Điển Göran Wahlenberg.[1]
Hình ảnh
Tham khảo
- ^ a b “Lycoperdon nigrescens Wahlenb. 1794”. MycoBank. International Mycological Association. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2010.
Liên kết ngoài
- Lycoperdon nigrescens trên Index Fungorum.
Bài viết liên quan đến bộ nấm Agaricales này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|